Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Celo Euro
CEUR / VND
#1649
₫27.285,39
0.3%
0,00001768 BTC
1.2%
$1,09
Phạm vi trong 24g
$1,11
Chuyển đổi Celo Euro sang Vietnamese đồng (CEUR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) sang VND là ₫27.285,39.
CEUR
VND
1 CEUR = ₫27.285,39
Cách mua CEUR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CEUR bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEUR bằng VND!
-
Chọn Celo Euro (CEUR) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CEUR sang VND
Celo Euro (CEUR) hôm nay có giá trị là ₫27.285,39, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CEUR ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celo Euro được giao dịch là ₫108.311.342.420.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.3% | 0.9% | 1.8% | 0.1% | 4.7% |
Số liệu thống kê về Celo Euro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫164.823.571.535 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫300.294.789.537 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫108.311.342.420 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.040.806
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.005.846 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celo Eurocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Celo Euro (CEUR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫27.285,39.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEUR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003665 CEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEUR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CEUR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEUR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEUR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEUR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CEUR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEUR tính bằng VND là ₫496.466, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEUR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celo Euro tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Celo Euro (CEUR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Celo Euro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celo Euro (CEUR) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celo Euro (CEUR) so với VND giao động giữa mức cao 27.512 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 27.198 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEUR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -153,97 ₫ (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của Celo Euro (CEUR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celo Euro (CEUR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEUR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 27.285 ₫ | 86,76 ₫ | 0.3% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 27.312 ₫ | 113,69 ₫ | 0.4% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 27.198 ₫ | -59,90 ₫ | 0.2% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 27.258 ₫ | -153,97 ₫ | 0.6% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 27.412 ₫ | -40,91 ₫ | 0.1% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 27.453 ₫ | -59,18 ₫ | 0.2% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 27.512 ₫ | 62,00 ₫ | 0.2% |
CEUR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celo Euro (CEUR) sang VND là ₫27.285,39 cho mỗi 1 CEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEUR lấy 136.427 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00183248 CEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEUR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang VND
CEUR | VND |
---|---|
0.01 CEUR | 272.85 VND |
0.1 CEUR | 2728.54 VND |
1 CEUR | 27285 VND |
2 CEUR | 54571 VND |
5 CEUR | 136427 VND |
10 CEUR | 272854 VND |
20 CEUR | 545708 VND |
50 CEUR | 1364270 VND |
100 CEUR | 2728539 VND |
1000 CEUR | 27285393 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CEUR
VND | CEUR |
---|---|
0.01 VND | 0.000000366496 CEUR |
0.1 VND | 0.00000366 CEUR |
1 VND | 0.00003665 CEUR |
2 VND | 0.00007330 CEUR |
5 VND | 0.00018325 CEUR |
10 VND | 0.00036650 CEUR |
20 VND | 0.00073299 CEUR |
50 VND | 0.00183248 CEUR |
100 VND | 0.00366496 CEUR |
1000 VND | 0.03664965 CEUR |