Tiền ảo: 14.083
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 99,084B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CEL logo

Celsius Network
CEL / PLN

#607
zł0,6054
6.6%
0.052330 BTC 3.6%
0,00004739 ETH 4.3%
$0,1473 Phạm vi trong 24g $0,1613

Chuyển đổi Celsius Network sang Polish Zloty (CEL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang PLN là zł0,6054.
CEL
PLN

1 CEL = zł0,6054

Cách mua CEL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng PLN!

Biểu đồ CEL sang PLN

Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là zł0,6054, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là zł4.098.989.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.1% 0.9% 29.3% 37.8% 48.0%
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
zł256.837.531
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł420.213.434
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł4.098.989
Cung lưu thông
423.415.980
Tổng cung
692.753.438

Câu hỏi thường gặp

1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,6054.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.65 CEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CEL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CEL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng PLN là zł30,40, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng giảm lên -36,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,680252 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,600546 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,079707 zł (13.3%).

So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CEL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,605422 zł -0,04303050 zł 6.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,632679 zł -0,04290591 zł 6.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,675585 zł 0,00976703 zł 1.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,665818 zł -0,01443438 zł 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,680252 zł 0,079707 zł 13.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,600546 zł -0,03082674 zł 4.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,631372 zł 0,01782983 zł 2.9%

CEL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang PLN là zł0,6054 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 3,03 zł hoặc 50,00 zł lấy 82.59 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang PLN

CEL PLN
0.01 CEL 0.00605422 PLN
0.1 CEL 0.060542 PLN
1 CEL 0.605422 PLN
2 CEL 1.21 PLN
5 CEL 3.03 PLN
10 CEL 6.05 PLN
20 CEL 12.11 PLN
50 CEL 30.27 PLN
100 CEL 60.54 PLN
1000 CEL 605.42 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CEL

PLN CEL
0.01 PLN 0.01651739 CEL
0.1 PLN 0.165174 CEL
1 PLN 1.65 CEL
2 PLN 3.30 CEL
5 PLN 8.26 CEL
10 PLN 16.52 CEL
20 PLN 33.03 CEL
50 PLN 82.59 CEL
100 PLN 165.17 CEL
1000 PLN 1651.74 CEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng