Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celsius Network
CEL / NGN
#602
₦201,78
1.7%
0.052395 BTC
4.0%
0,00004928 ETH
5.3%
$0,1562
Phạm vi trong 24g
$0,1666
13th June 2022: Celsius is pausing all withdrawals, swaps, and transfers between accounts on its platform to address current market volatility. For more information, please visit https://blog.celsius.network/a-memo-to-the-celsius-community-59532a06ecc6
Chuyển đổi Celsius Network sang Nigerian Naira (CEL sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang NGN là ₦201,78.
CEL
NGN
1 CEL = ₦201,78
Cách mua CEL bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CEL bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng NGN!
-
Chọn Celsius Network (CEL) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CEL sang NGN
Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là ₦201,78, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 11.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là ₦1.285.033.117.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.1% | 6.2% | 23.6% | 22.7% | 40.7% |
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦85.483.541.260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦139.860.137.196 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦1.285.033.117 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.415.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
692.753.438 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦201,78.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00495600 CEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của CEL bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của CEL/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng NGN là ₦3.319,39, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với NGN giao động giữa mức cao 218,12 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 192,58 ₦ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 25,54 ₦ (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 201,78 ₦ | -3,53 ₦ | 1.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 205,91 ₦ | -7,70 ₦ | 3.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 213,61 ₦ | -4,51 ₦ | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 218,12 ₦ | 25,54 ₦ | 13.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 192,58 ₦ | -8,32 ₦ | 4.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 200,90 ₦ | 5,16 ₦ | 2.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 195,73 ₦ | 10,73 ₦ | 5.8% |
CEL / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang NGN là ₦201,78 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 1.008,88 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.247800 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang NGN
CEL | NGN |
---|---|
0.01 CEL | 2.02 NGN |
0.1 CEL | 20.18 NGN |
1 CEL | 201.78 NGN |
2 CEL | 403.55 NGN |
5 CEL | 1008.88 NGN |
10 CEL | 2017.76 NGN |
20 CEL | 4035.51 NGN |
50 CEL | 10088.78 NGN |
100 CEL | 20178 NGN |
1000 CEL | 201776 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang CEL
NGN | CEL |
---|---|
0.01 NGN | 0.00004956 CEL |
0.1 NGN | 0.00049560 CEL |
1 NGN | 0.00495600 CEL |
2 NGN | 0.00991201 CEL |
5 NGN | 0.02478001 CEL |
10 NGN | 0.04956003 CEL |
20 NGN | 0.099120 CEL |
50 NGN | 0.247800 CEL |
100 NGN | 0.495600 CEL |
1000 NGN | 4.96 CEL |