Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,574T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 79,774B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CEL logo

Celsius Network
CEL / NZD

#610
NZ$0,2647
6.0%
0.052366 BTC 5.1%
0,00004880 ETH 6.3%
$0,1563 Phạm vi trong 24g $0,1672

Chuyển đổi Celsius Network sang New Zealand Dollar (CEL sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang NZD là NZ$0,2647.
CEL
NZD

1 CEL = NZ$0,2647

Cách mua CEL bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng NZD!

Biểu đồ CEL sang NZD

Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là NZ$0,2647, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là NZ$1.637.648.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.8% 1.5% 27.1% 24.2% 41.6%
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$112.031.089
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$183.294.739
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$1.637.648
Cung lưu thông
423.415.980
Tổng cung
692.753.438

Câu hỏi thường gặp

1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,2647.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 3.78 CEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CEL bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CEL/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng NZD là NZ$11,31, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng giảm lên -23,50 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với NZD giao động giữa mức cao 0,285618 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,252172 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,03344563 NZ$ (13.3%).

So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CEL sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,264727 NZ$ -0,01698312 NZ$ 6.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,279139 NZ$ -0,00647853 NZ$ 2.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,285618 NZ$ 0,03344563 NZ$ 13.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,252172 NZ$ -0,01023920 NZ$ 3.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,262411 NZ$ 0,00727069 NZ$ 2.8%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,255141 NZ$ -0,00634936 NZ$ 2.4%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,261490 NZ$ 0,01085062 NZ$ 4.3%

CEL / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang NZD là NZ$0,2647 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 1,32 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 188.87 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang NZD

CEL NZD
0.01 CEL 0.00264727 NZD
0.1 CEL 0.02647268 NZD
1 CEL 0.264727 NZD
2 CEL 0.529454 NZD
5 CEL 1.32 NZD
10 CEL 2.65 NZD
20 CEL 5.29 NZD
50 CEL 13.24 NZD
100 CEL 26.47 NZD
1000 CEL 264.73 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CEL

NZD CEL
0.01 NZD 0.03777480 CEL
0.1 NZD 0.377748 CEL
1 NZD 3.78 CEL
2 NZD 7.55 CEL
5 NZD 18.89 CEL
10 NZD 37.77 CEL
20 NZD 75.55 CEL
50 NZD 188.87 CEL
100 NZD 377.75 CEL
1000 NZD 3777.48 CEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng