Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,466T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 135,256B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XCN logo

Onyxcoin
XCN / NZD

#672
NZ$0,003161
1.9%
0.072874 BTC 2.0%
0.066018 ETH 0.2%
$0,001725 Phạm vi trong 24g $0,001877

Chuyển đổi Onyxcoin sang New Zealand Dollar (XCN sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onyxcoin (XCN) sang NZD là NZ$0,003161.
XCN
NZD

1 XCN = NZ$0,003161

Cách mua XCN bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCN bằng NZD!

Biểu đồ XCN sang NZD

Onyxcoin (XCN) hôm nay có giá trị là NZ$0,003161, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XCN ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onyxcoin được giao dịch là NZ$8.193.004.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.6% 21.1% 22.2% 31.0% 47.2%
Số liệu thống kê về Onyxcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$88.219.951
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$152.666.660
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$8.193.004
Cung lưu thông
27.969.830.801
Tổng cung
48.402.437.326
Tổng lượng cung tối đa
48.402.437.326

Câu hỏi thường gặp

1 Onyxcoincó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Onyxcoin (XCN) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,003161.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCN?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 316.39 XCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XCN sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của XCN bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCN sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCN bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCN so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của XCN/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XCN tính bằng NZD là NZ$0,2835, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCN/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Onyxcoin tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Onyxcoin (XCN) đã tăng giảm lên -29,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Onyxcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onyxcoin (XCN) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00364869 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00302296 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCN trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00062573 NZ$ (17.1%).

So sánh giá hàng ngày của Onyxcoin (XCN) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00316061 NZ$ 0,00005787 NZ$ 1.9%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00303034 NZ$ -0,00014291 NZ$ 4.5%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00317325 NZ$ 0,00004835 NZ$ 1.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00312490 NZ$ -0,00013310 NZ$ 4.1%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00325799 NZ$ 0,00023504 NZ$ 7.8%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00302296 NZ$ -0,00062573 NZ$ 17.1%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00364869 NZ$ -0,00043466 NZ$ 10.6%

XCN / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onyxcoin (XCN) sang NZD là NZ$0,003161 cho mỗi 1 XCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCN lấy 0,01580307 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 15819.71 XCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCN phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang NZD

XCN NZD
0.01 XCN 0.00003161 NZD
0.1 XCN 0.00031606 NZD
1 XCN 0.00316061 NZD
2 XCN 0.00632123 NZD
5 XCN 0.01580307 NZD
10 XCN 0.03160614 NZD
20 XCN 0.063212 NZD
50 XCN 0.158031 NZD
100 XCN 0.316061 NZD
1000 XCN 3.16 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang XCN

NZD XCN
0.01 NZD 3.16 XCN
0.1 NZD 31.64 XCN
1 NZD 316.39 XCN
2 NZD 632.79 XCN
5 NZD 1581.97 XCN
10 NZD 3163.94 XCN
20 NZD 6327.88 XCN
50 NZD 15819.71 XCN
100 NZD 31639 XCN
1000 NZD 316394 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng