Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Chirpley
CHRP / PLN
#3627
zł0,005328
0.7%
0.071354 BTC
0.3%
$0,001431
Phạm vi trong 24g
$0,001475
Chuyển đổi Chirpley sang Polish Zloty (CHRP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chirpley (CHRP) sang PLN là zł0,005328.
CHRP
PLN
1 CHRP = zł0,005328
Cách mua CHRP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHRP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHRP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHRP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHRP bằng PLN!
-
Chọn Chirpley (CHRP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHRP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHRP sang PLN
Chirpley (CHRP) hôm nay có giá trị là zł0,005328, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHRP ngày hôm nay là 17.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chirpley được giao dịch là zł313.774.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 17.9% | 16.0% | 34.6% | 78.5% |
Số liệu thống kê về Chirpley
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.803.606 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.327.455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł313.774 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
713.962.932 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chirpleycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Chirpley (CHRP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005328.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHRP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 187.68 CHRP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHRP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Chirpley theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CHRP sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CHRP sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CHRP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CHRP theo PLN là zł0,1477. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHRP/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chirpley tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Chirpley (CHRP) đã tăng giảm lên -36,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Chirpley có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,30 %.
CHRP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chirpley (CHRP) sang PLN là zł0,005328 cho mỗi 1 CHRP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHRP lấy 0,02664087 zł hoặc 50,00 zł lấy 9384.08 CHRP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHRP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chirpley (CHRP) sang PLN
CHRP | PLN |
---|---|
0.01 CHRP | 0.00005328 PLN |
0.1 CHRP | 0.00053282 PLN |
1 CHRP | 0.00532817 PLN |
2 CHRP | 0.01065635 PLN |
5 CHRP | 0.02664087 PLN |
10 CHRP | 0.053282 PLN |
20 CHRP | 0.106563 PLN |
50 CHRP | 0.266409 PLN |
100 CHRP | 0.532817 PLN |
1000 CHRP | 5.33 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CHRP
PLN | CHRP |
---|---|
0.01 PLN | 1.88 CHRP |
0.1 PLN | 18.77 CHRP |
1 PLN | 187.68 CHRP |
2 PLN | 375.36 CHRP |
5 PLN | 938.41 CHRP |
10 PLN | 1876.82 CHRP |
20 PLN | 3753.63 CHRP |
50 PLN | 9384.08 CHRP |
100 PLN | 18768.16 CHRP |
1000 PLN | 187682 CHRP |
Lịch sử giá 7 ngày của Chirpley (CHRP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chirpley (CHRP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00662712 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00525556 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHRP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00067032 zł (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Chirpley (CHRP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chirpley (CHRP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHRP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 0,00532817 zł | 0,00003819 zł | 0.7% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,00525556 zł | -0,00040820 zł | 7.2% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 0,00566376 zł | -0,00016451 zł | 2.8% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 0,00582827 zł | 0,00000877 zł | 0.2% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 0,00581951 zł | -0,00067032 zł | 10.3% |
Tháng bảy 04, 2025 | Thứ sáu | 0,00648983 zł | -0,00013730 zł | 2.1% |
Tháng bảy 03, 2025 | Thứ năm | 0,00662712 zł | 0,00017113 zł | 2.7% |