coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #298
Giá Chromia (CHR)

Chromia CHR / EOS

EOS0,14532805 6.6%
0,00000611 BTC 7.6%
0,00009568 ETH 8.0%
Trên danh sách theo dõi 49.626
EOS0,13530716
Phạm vi 24H
EOS0,14559949
Giá trị vốn hóa thị trường EOS82.453.515,92941275
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ EOS19.166.617,25909388
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS145.344.681,47484590
Cung lưu thông 567.296.409
Tổng cung 567.296.409
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Chromia sang EOS (CHR sang EOS)

CHR
EOS

1 CHR = EOS0,14532805

Cập nhật lần cuối 02:04AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CHR thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ CHR sang EOS hôm nay là 0,14532805 EOS và đã đã tăng 7.4% từ EOS0,13530716 kể từ hôm nay.
Chromia (CHR) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 4.5% từ EOS0,13909474 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
6.6%
10.4%
8.1%
0.8%
-68.3%

Tôi có thể mua và bán Chromia ở đâu?

Chromia có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS19.166.617,25909388. Chromia có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên WhiteBIT.

Lịch sử giá 7 ngày của Chromia (CHR) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của Chromia trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHR sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 0,14532805 EOS 0,01002089 EOS 7.4%
April 01, 2023 Thứ bảy 0,13558949 EOS 0,00208898 EOS 1.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,13350051 EOS -0,00911615 EOS -6.4%
March 30, 2023 Thứ năm 0,14261666 EOS 0,00423886 EOS 3.1%
March 29, 2023 Thứ tư 0,13837780 EOS -0,00016938 EOS -0.1%
March 28, 2023 Thứ ba 0,13854718 EOS 0,00020355 EOS 0.1%
March 27, 2023 Thứ hai 0,13834363 EOS -0,00177409 EOS -1.3%

Chuyển đổi Chromia (CHR) sang EOS

CHR EOS
0.01 CHR 0.00145328 EOS
0.1 CHR 0.01453280 EOS
1 CHR 0.14532805 EOS
2 CHR 0.29065610 EOS
5 CHR 0.72664024 EOS
10 CHR 1.453280 EOS
20 CHR 2.906561 EOS
50 CHR 7.266402 EOS
100 CHR 14.532805 EOS
1000 CHR 145.328 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang CHR

EOS CHR
0.01 EOS 0.06880984 CHR
0.1 EOS 0.68809842 CHR
1 EOS 6.880984 CHR
2 EOS 13.761968 CHR
5 EOS 34.404921 CHR
10 EOS 68.810 CHR
20 EOS 137.620 CHR
50 EOS 344.049 CHR
100 EOS 688.098 CHR
1000 EOS 6881 CHR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu