Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cindicator
CND / ETH
#2580
ETH0.061981
19.6%
0.089578 BTC
20.4%
0.061981 ETH
19.6%
$0,0005921
Phạm vi trong 24g
$0,0007464
Chuyển đổi Cindicator sang Ether (CND sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang ETH là ETH0.061981.
CND
ETH
1 CND = ETH0.061981
Biểu đồ CND sang ETH
Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là ETH0.061981, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 19.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là ETH0,6977.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 19.3% | 20.3% | 30.2% | 31.3% | 47.3% |
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH381,1739 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH395,1494 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6977 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.929.265.175
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.005 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061981.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5047780 CND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CND bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CND/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng ETH là ETH0,0003131, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000235417 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000196585 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,000000048411 ETH (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CND sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000198107 ETH | -0,000000048411 ETH | 19.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000232363 ETH | 0,000000035778 ETH | 18.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,000000196585 ETH | -0,000000022629 ETH | 10.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,000000219214 ETH | 0,000000006498 ETH | 3.1% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,000000212717 ETH | -0,000000022700 ETH | 9.6% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,000000235417 ETH | 0,000000013451 ETH | 6.1% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,000000221966 ETH | 0,000000009291 ETH | 4.4% |
CND / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang ETH là ETH0.061981 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,000000990535 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 252388978 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cindicator (CND) sang ETH
CND | ETH |
---|---|
0.01 CND | 0.000000001981 ETH |
0.1 CND | 0.000000019811 ETH |
1 CND | 0.000000198107 ETH |
2 CND | 0.000000396214 ETH |
5 CND | 0.000000990535 ETH |
10 CND | 0.00000198 ETH |
20 CND | 0.00000396 ETH |
50 CND | 0.00000991 ETH |
100 CND | 0.00001981 ETH |
1000 CND | 0.00019811 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CND
ETH | CND |
---|---|
0.01 ETH | 50478 CND |
0.1 ETH | 504778 CND |
1 ETH | 5047780 CND |
2 ETH | 10095559 CND |
5 ETH | 25238898 CND |
10 ETH | 50477796 CND |
20 ETH | 100955591 CND |
50 ETH | 252388978 CND |
100 ETH | 504777956 CND |
1000 ETH | 5047779560 CND |