Tiền ảo: 14.080
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,492T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 99,368B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CND logo

Cindicator
CND / SEK

#2414
kr0,009006
8.3%
0.071291 BTC 11.6%
0.062632 ETH 10.4%
$0,0005817 Phạm vi trong 24g $0,001229

Chuyển đổi Cindicator sang Swedish Krona (CND sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang SEK là kr0,009006.
CND
SEK

1 CND = kr0,009006

Cách mua CND bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng SEK!

Biểu đồ CND sang SEK

Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là kr0,009006, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 8.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 18.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là kr90.332,96.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 7.4% 19.3% 11.3% 20.8% 47.5%
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
kr17.357.923
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr17.994.336
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr90.332,96
Cung lưu thông
1.929.265.175
Tổng cung
2.000.000.005

Câu hỏi thường gặp

1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,009006.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 111.03 CND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của CND bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của CND/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng SEK là kr2,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01050921 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00526896 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00363466 kr (52.9%).

So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CND sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00900645 kr 0,00068990 kr 8.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00526896 kr -0,00524025 kr 49.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01050921 kr 0,00363466 kr 52.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00687455 kr -0,00044045 kr 6.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00731500 kr 0,00062814 kr 9.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00668686 kr -0,00039311 kr 5.6%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00707998 kr -0,00050213 kr 6.6%

CND / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang SEK là kr0,009006 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,04503224 kr hoặc 50,00 kr lấy 5551.58 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cindicator (CND) sang SEK

CND SEK
0.01 CND 0.00009006 SEK
0.1 CND 0.00090064 SEK
1 CND 0.00900645 SEK
2 CND 0.01801289 SEK
5 CND 0.04503224 SEK
10 CND 0.090064 SEK
20 CND 0.180129 SEK
50 CND 0.450322 SEK
100 CND 0.900645 SEK
1000 CND 9.01 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CND

SEK CND
0.01 SEK 1.11 CND
0.1 SEK 11.10 CND
1 SEK 111.03 CND
2 SEK 222.06 CND
5 SEK 555.16 CND
10 SEK 1110.32 CND
20 SEK 2220.63 CND
50 SEK 5551.58 CND
100 SEK 11103.16 CND
1000 SEK 111032 CND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng