Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 132,572B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COVAL logo

Circuits of Value
COVAL / BHD

#706
BD0,01064
22.7%
0.064364 BTC 20.6%
0.059116 ETH 21.6%
$0,02184 Phạm vi trong 24g $0,02811

Chuyển đổi Circuits of Value sang Bahraini Dinar (COVAL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang BHD là BD0,01064.
COVAL
BHD

1 COVAL = BD0,01064

Cách mua COVAL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COVAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng BHD!

Biểu đồ COVAL sang BHD

Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là BD0,01064, đó là một 9.6% tăng từ một giờ trước và 22.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là BD548.103.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
9.6% 22.7% 0.0% 13.0% 7.4% 128.9%
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
BD18.915.438
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD18.915.438
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD548.103
Cung lưu thông
1.784.838.483
Tổng cung
1.784.838.483
Tổng lượng cung tối đa
1.784.838.483

Câu hỏi thường gặp

1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01064.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 94.02 COVAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của COVAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của COVAL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng BHD là BD0,09457, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng tăng lên 7,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01063627 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00853550 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00196911 BD (22.7%).

So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COVAL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,01063627 BD 0,00196911 BD 22.7%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00853550 BD -0,00013805 BD 1.6%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00867355 BD -0,00048450 BD 5.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00915805 BD -0,00009656 BD 1.0%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00925461 BD 0,00016924 BD 1.9%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00908536 BD -0,00137587 BD 13.2%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,01046123 BD -0,00065053 BD 5.9%

COVAL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang BHD là BD0,01064 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 0,053181 BD hoặc 50,00 BD lấy 4700.90 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang BHD

COVAL BHD
0.01 COVAL 0.00010636 BHD
0.1 COVAL 0.00106363 BHD
1 COVAL 0.01063627 BHD
2 COVAL 0.02127254 BHD
5 COVAL 0.053181 BHD
10 COVAL 0.106363 BHD
20 COVAL 0.212725 BHD
50 COVAL 0.531814 BHD
100 COVAL 1.064 BHD
1000 COVAL 10.64 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang COVAL

BHD COVAL
0.01 BHD 0.940179 COVAL
0.1 BHD 9.40 COVAL
1 BHD 94.02 COVAL
2 BHD 188.04 COVAL
5 BHD 470.09 COVAL
10 BHD 940.18 COVAL
20 BHD 1880.36 COVAL
50 BHD 4700.90 COVAL
100 BHD 9401.79 COVAL
1000 BHD 94018 COVAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng