Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Circuits of Value
COVAL / BHD
#706
BD0,01064
22.7%
0.064364 BTC
20.6%
0.059116 ETH
21.6%
$0,02184
Phạm vi trong 24g
$0,02811
Chuyển đổi Circuits of Value sang Bahraini Dinar (COVAL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang BHD là BD0,01064.
COVAL
BHD
1 COVAL = BD0,01064
Cách mua COVAL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COVAL
-
Bạn có thể mua và bán Circuits of Value (COVAL) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Circuits of Value sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COVAL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COVAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng BHD!
-
Chọn Circuits of Value (COVAL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COVAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COVAL sang BHD
Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là BD0,01064, đó là một 9.6% tăng từ một giờ trước và 22.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là BD548.103.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
9.6% | 22.7% | 0.0% | 13.0% | 7.4% | 128.9% |
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD18.915.438 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD18.915.438 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD548.103 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.784.838.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.784.838.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.784.838.483 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01064.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 94.02 COVAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của COVAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của COVAL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng BHD là BD0,09457, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng tăng lên 7,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01063627 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00853550 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00196911 BD (22.7%).
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COVAL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01063627 BD | 0,00196911 BD | 22.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00853550 BD | -0,00013805 BD | 1.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00867355 BD | -0,00048450 BD | 5.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00915805 BD | -0,00009656 BD | 1.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00925461 BD | 0,00016924 BD | 1.9% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00908536 BD | -0,00137587 BD | 13.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01046123 BD | -0,00065053 BD | 5.9% |
COVAL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang BHD là BD0,01064 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 0,053181 BD hoặc 50,00 BD lấy 4700.90 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang BHD
COVAL | BHD |
---|---|
0.01 COVAL | 0.00010636 BHD |
0.1 COVAL | 0.00106363 BHD |
1 COVAL | 0.01063627 BHD |
2 COVAL | 0.02127254 BHD |
5 COVAL | 0.053181 BHD |
10 COVAL | 0.106363 BHD |
20 COVAL | 0.212725 BHD |
50 COVAL | 0.531814 BHD |
100 COVAL | 1.064 BHD |
1000 COVAL | 10.64 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang COVAL
BHD | COVAL |
---|---|
0.01 BHD | 0.940179 COVAL |
0.1 BHD | 9.40 COVAL |
1 BHD | 94.02 COVAL |
2 BHD | 188.04 COVAL |
5 BHD | 470.09 COVAL |
10 BHD | 940.18 COVAL |
20 BHD | 1880.36 COVAL |
50 BHD | 4700.90 COVAL |
100 BHD | 9401.79 COVAL |
1000 BHD | 94018 COVAL |