Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Circuits of Value
COVAL / PLN
#723
zł0,1006
6.6%
0.063913 BTC
6.2%
0.058196 ETH
7.8%
$0,02184
Phạm vi trong 24g
$0,02860
Chuyển đổi Circuits of Value sang Polish Zloty (COVAL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang PLN là zł0,1006.
COVAL
PLN
1 COVAL = zł0,1006
Cách mua COVAL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COVAL
-
Bạn có thể mua và bán Circuits of Value (COVAL) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Circuits of Value sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COVAL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COVAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng PLN!
-
Chọn Circuits of Value (COVAL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COVAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COVAL sang PLN
Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là zł0,1006, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là zł10.546.880.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 7.5% | 10.6% | 22.8% | 7.6% | 108.7% |
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł181.070.883 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł181.070.883 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł10.546.880 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.784.838.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.784.838.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.784.838.483 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1006.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9.94 COVAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của COVAL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của COVAL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng PLN là zł1,02, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,100604 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,092082 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,01470773 zł (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COVAL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,100604 zł | 0,00622579 zł | 6.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,095555 zł | 0,00347368 zł | 3.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,092082 zł | -0,00255743 zł | 2.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,094639 zł | -0,00380288 zł | 3.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,098442 zł | -0,00059735 zł | 0.6% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,099039 zł | 0,00191904 zł | 2.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,097120 zł | -0,01470773 zł | 13.2% |
COVAL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang PLN là zł0,1006 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 0,503020 zł hoặc 50,00 zł lấy 497.00 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang PLN
COVAL | PLN |
---|---|
0.01 COVAL | 0.00100604 PLN |
0.1 COVAL | 0.01006040 PLN |
1 COVAL | 0.100604 PLN |
2 COVAL | 0.201208 PLN |
5 COVAL | 0.503020 PLN |
10 COVAL | 1.006 PLN |
20 COVAL | 2.01 PLN |
50 COVAL | 5.03 PLN |
100 COVAL | 10.06 PLN |
1000 COVAL | 100.60 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang COVAL
PLN | COVAL |
---|---|
0.01 PLN | 0.099400 COVAL |
0.1 PLN | 0.993997 COVAL |
1 PLN | 9.94 COVAL |
2 PLN | 19.88 COVAL |
5 PLN | 49.70 COVAL |
10 PLN | 99.40 COVAL |
20 PLN | 198.80 COVAL |
50 PLN | 497.00 COVAL |
100 PLN | 994.00 COVAL |
1000 PLN | 9939.97 COVAL |