Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Civic
CVC / IDR
#442
Rp1.587,41
0.8%
0.051806 BTC
0.6%
0,00004362 ETH
0.4%
$0,1001
Phạm vi trong 24g
$0,1046
Chuyển đổi Civic sang Indonesian Rupiah (CVC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Civic (CVC) sang IDR là Rp1.587,41.
CVC
IDR
1 CVC = Rp1.587,41
Cách mua CVC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CVC
-
Bạn có thể mua và bán Civic (CVC) trên 121 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Civic sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CVC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CVC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVC bằng IDR!
-
Chọn Civic (CVC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CVC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CVC sang IDR
Civic (CVC) hôm nay có giá trị là Rp1.587,41, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CVC ngày hôm nay là 17.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Civic được giao dịch là Rp229.228.011.571.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.0% | 17.7% | 12.3% | 15.7% | 52.4% |
Số liệu thống kê về Civic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.273.498.611.272 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.587.903.485.528 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp229.228.011.571 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
802.000.010
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Civiccó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Civic (CVC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.587,41.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00062996 CVC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CVC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CVC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CVC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CVC tính bằng IDR là Rp18.189,37, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Civic tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Civic (CVC) đã tăng tăng lên 11,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Civic có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Civic (CVC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Civic (CVC) so với IDR giao động giữa mức cao 1.611,69 Rp trên Thứ ba và mức thấp 1.361,07 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 226,56 Rp (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Civic (CVC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Civic (CVC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CVC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 1.587,41 Rp | 13,25 Rp | 0.8% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 1.611,69 Rp | 4,73 Rp | 0.3% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 1.606,97 Rp | 226,56 Rp | 16.4% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 1.380,40 Rp | 18,12 Rp | 1.3% |
Tháng chín 07, 2024 | Thứ bảy | 1.362,28 Rp | 1,22 Rp | 0.1% |
Tháng chín 06, 2024 | Thứ sáu | 1.361,07 Rp | -31,53 Rp | 2.3% |
Tháng chín 05, 2024 | Thứ năm | 1.392,60 Rp | 18,47 Rp | 1.3% |
CVC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Civic (CVC) sang IDR là Rp1.587,41 cho mỗi 1 CVC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVC lấy 7.937,05 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03149784 CVC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Civic (CVC) sang IDR
CVC | IDR |
---|---|
0.01 CVC | 15.87 IDR |
0.1 CVC | 158.74 IDR |
1 CVC | 1587.41 IDR |
2 CVC | 3174.82 IDR |
5 CVC | 7937.05 IDR |
10 CVC | 15874.10 IDR |
20 CVC | 31748 IDR |
50 CVC | 79371 IDR |
100 CVC | 158741 IDR |
1000 CVC | 1587410 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CVC
IDR | CVC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000630 CVC |
0.1 IDR | 0.00006300 CVC |
1 IDR | 0.00062996 CVC |
2 IDR | 0.00125991 CVC |
5 IDR | 0.00314978 CVC |
10 IDR | 0.00629957 CVC |
20 IDR | 0.01259914 CVC |
50 IDR | 0.03149784 CVC |
100 IDR | 0.062996 CVC |
1000 IDR | 0.629957 CVC |