Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Civic
CVC / LKR
#409
Rs46,63
9.5%
0.052435 BTC
5.6%
0,00004952 ETH
6.4%
$0,1546
Phạm vi trong 24g
$0,1737
Chuyển đổi Civic sang Sri Lankan Rupee (CVC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Civic (CVC) sang LKR là Rs46,63.
CVC
LKR
1 CVC = Rs46,63
Cách mua CVC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CVC
-
Bạn có thể mua và bán Civic (CVC) trên 110 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Civic sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CVC bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CVC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVC bằng LKR!
-
Chọn Civic (CVC) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CVC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CVC sang LKR
Civic (CVC) hôm nay có giá trị là Rs46,63, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 9.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CVC ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Civic được giao dịch là Rs2.862.025.480.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 8.9% | 0.3% | 19.9% | 47.8% | 54.0% |
Số liệu thống kê về Civic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs37.402.019.700 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs46.635.934.207 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.862.025.480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
802.000.010
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Civiccó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Civic (CVC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs46,63.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02144655 CVC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CVC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của CVC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của CVC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CVC tính bằng LKR là Rs207,37, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Civic tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Civic (CVC) đã tăng giảm lên -48,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Civic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Civic (CVC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Civic (CVC) so với LKR giao động giữa mức cao 53,59 Rs trên Thứ ba và mức thấp 46,63 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -4,91 Rs (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Civic (CVC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Civic (CVC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CVC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 46,63 Rs | -4,91 Rs | 9.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 52,03 Rs | -1,56 Rs | 2.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 53,59 Rs | 2,04 Rs | 3.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 51,55 Rs | -0,974159 Rs | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 52,52 Rs | 3,31 Rs | 6.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 49,21 Rs | -0,542856 Rs | 1.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 49,75 Rs | 2,88 Rs | 6.1% |
CVC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Civic (CVC) sang LKR là Rs46,63 cho mỗi 1 CVC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVC lấy 233,14 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.072 CVC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Civic (CVC) sang LKR
CVC | LKR |
---|---|
0.01 CVC | 0.466275 LKR |
0.1 CVC | 4.66 LKR |
1 CVC | 46.63 LKR |
2 CVC | 93.26 LKR |
5 CVC | 233.14 LKR |
10 CVC | 466.28 LKR |
20 CVC | 932.55 LKR |
50 CVC | 2331.38 LKR |
100 CVC | 4662.75 LKR |
1000 CVC | 46628 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CVC
LKR | CVC |
---|---|
0.01 LKR | 0.00021447 CVC |
0.1 LKR | 0.00214466 CVC |
1 LKR | 0.02144655 CVC |
2 LKR | 0.04289311 CVC |
5 LKR | 0.107233 CVC |
10 LKR | 0.214466 CVC |
20 LKR | 0.428931 CVC |
50 LKR | 1.072 CVC |
100 LKR | 2.14 CVC |
1000 LKR | 21.45 CVC |