Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Clayton
CLAY / BHD
#2186
BD0,00001677
2.2%
0.094289 BTC
3.7%
$0,00004447
Phạm vi trong 24g
$0,00004550
Chuyển đổi Clayton sang Bahraini Dinar (CLAY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clayton (CLAY) sang BHD là BD0,00001677.
CLAY
BHD
1 CLAY = BD0,00001677
Cách mua CLAY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLAY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CLAY bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CLAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLAY bằng BHD!
-
Chọn Clayton (CLAY) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CLAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CLAY sang BHD
Clayton (CLAY) hôm nay có giá trị là BD0,00001677, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CLAY ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clayton được giao dịch là BD31.259,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 5.2% | 2.7% | 15.4% | - |
Số liệu thống kê về Clayton
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.677.469 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.677.469 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD31.259,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Claytoncó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Clayton (CLAY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001677.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLAY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 59614 CLAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLAY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Clayton theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CLAY sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CLAY sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CLAY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CLAY theo BHD là BD0,0001242. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLAY/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Clayton tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Clayton (CLAY) đã tăng tăng lên 15,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Clayton có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 25,50 %.
CLAY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Clayton (CLAY) sang BHD là BD0,00001677 cho mỗi 1 CLAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLAY lấy 0,00008387 BD hoặc 50,00 BD lấy 2980683 CLAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLAY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Clayton (CLAY) sang BHD
CLAY | BHD |
---|---|
0.01 CLAY | 0.000000167747 BHD |
0.1 CLAY | 0.00000168 BHD |
1 CLAY | 0.00001677 BHD |
2 CLAY | 0.00003355 BHD |
5 CLAY | 0.00008387 BHD |
10 CLAY | 0.00016775 BHD |
20 CLAY | 0.00033549 BHD |
50 CLAY | 0.00083873 BHD |
100 CLAY | 0.00167747 BHD |
1000 CLAY | 0.01677468 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CLAY
BHD | CLAY |
---|---|
0.01 BHD | 596.14 CLAY |
0.1 BHD | 5961.37 CLAY |
1 BHD | 59614 CLAY |
2 BHD | 119227 CLAY |
5 BHD | 298068 CLAY |
10 BHD | 596137 CLAY |
20 BHD | 1192273 CLAY |
50 BHD | 2980683 CLAY |
100 BHD | 5961366 CLAY |
1000 BHD | 59613658 CLAY |
Lịch sử giá 7 ngày của Clayton (CLAY) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clayton (CLAY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00001944 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00001618 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLAY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00000263 BD (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Clayton (CLAY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Clayton (CLAY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLAY sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,00001677 BD | -0,000000375731 BD | 2.2% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,00001721 BD | -0,00000135 BD | 7.3% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,00001855 BD | -0,000000888389 BD | 4.6% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,00001944 BD | 0,00000263 BD | 15.7% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00001681 BD | -0,000000057882 BD | 0.3% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,00001687 BD | 0,000000681990 BD | 4.2% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,00001618 BD | -0,000000008867 BD | 0.1% |