Tiền ảo: 15.149
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,493T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 136,775B $
Gas: 16.838 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CLORE logo

Clore.ai
CLORE / BHD

#802
BD0,03132
12.9%
0.051143 BTC 5.5%
$0,07130 Phạm vi trong 24g $0,08325

Chuyển đổi Clore.ai sang Bahraini Dinar (CLORE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clore.ai (CLORE) sang BHD là BD0,03132.
CLORE
BHD

1 CLORE = BD0,03132

Cách mua CLORE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CLORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLORE bằng BHD!

Biểu đồ CLORE sang BHD

Clore.ai (CLORE) hôm nay có giá trị là BD0,03132, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 12.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLORE ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clore.ai được giao dịch là BD1.020.150.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 12.9% 11.9% 17.9% 9.3% 150.2%
Số liệu thống kê về Clore.ai
Giá trị vốn hóa thị trường
BD13.693.607
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD13.802.602
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.020.150
Cung lưu thông
438.903.717
Tổng cung
442.413.642
Tổng lượng cung tối đa
1.300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Clore.aicó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Clore.ai (CLORE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,03132.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLORE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 31.93 CLORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CLORE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của CLORE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLORE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLORE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLORE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của CLORE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CLORE tính bằng BHD là BD0,1665, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLORE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Clore.ai tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Clore.ai (CLORE) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Clore.ai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Clore.ai (CLORE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clore.ai (CLORE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,03479730 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,02788990 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLORE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00357719 BD (12.9%).

So sánh giá hàng ngày của Clore.ai (CLORE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CLORE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,03132236 BD 0,00357719 BD 12.9%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,02788990 BD -0,00189711 BD 6.4%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,02978701 BD -0,00098725 BD 3.2%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,03077426 BD -0,00241242 BD 7.3%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,03318668 BD 0,00171057 BD 5.4%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 0,03147612 BD -0,00332119 BD 9.5%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 0,03479730 BD -0,00022730 BD 0.6%

CLORE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Clore.ai (CLORE) sang BHD là BD0,03132 cho mỗi 1 CLORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLORE lấy 0,156612 BD hoặc 50,00 BD lấy 1596.30 CLORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLORE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Clore.ai (CLORE) sang BHD

CLORE BHD
0.01 CLORE 0.00031322 BHD
0.1 CLORE 0.00313224 BHD
1 CLORE 0.03132236 BHD
2 CLORE 0.062645 BHD
5 CLORE 0.156612 BHD
10 CLORE 0.313224 BHD
20 CLORE 0.626447 BHD
50 CLORE 1.57 BHD
100 CLORE 3.13 BHD
1000 CLORE 31.32 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CLORE

BHD CLORE
0.01 BHD 0.319261 CLORE
0.1 BHD 3.19 CLORE
1 BHD 31.93 CLORE
2 BHD 63.85 CLORE
5 BHD 159.63 CLORE
10 BHD 319.26 CLORE
20 BHD 638.52 CLORE
50 BHD 1596.30 CLORE
100 BHD 3192.61 CLORE
1000 BHD 31926 CLORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng