Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cloudbric
CLBK / HUF
Ft1,03
0.4%
0.073975 BTC
2.0%
$0,002665
Phạm vi trong 24g
$0,002880
Chuyển đổi Cloudbric sang Hungarian Forint (CLBK sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cloudbric (CLBK) sang HUF là Ft1,03.
CLBK
HUF
1 CLBK = Ft1,03
Cách mua CLBK bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLBK
-
Bạn có thể mua và bán Cloudbric (CLBK) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cloudbric sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CLBK bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CLBK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLBK bằng HUF!
-
Chọn Cloudbric (CLBK) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CLBK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CLBK sang HUF
Cloudbric (CLBK) hôm nay có giá trị là Ft1,03, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CLBK ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cloudbric được giao dịch là Ft2.222.851.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 0.7% | 0.6% | 6.5% | 18.5% | 20.4% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft973.866.906 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft2.222.851 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.556.846 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cloudbriccó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Cloudbric (CLBK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,03.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLBK?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.972831 CLBK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLBK sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CLBK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLBK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLBK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLBK so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CLBK/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLBK tính bằng HUF là Ft37,88, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLBK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cloudbric tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Cloudbric (CLBK) đã tăng tăng lên 21,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cloudbric có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cloudbric (CLBK) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cloudbric (CLBK) so với HUF giao động giữa mức cao 1,060 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 0,975483 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLBK trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,04297459 Ft (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cloudbric (CLBK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cloudbric (CLBK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLBK sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 1,028 Ft | -0,00421323 Ft | 0.4% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 1,045 Ft | 0,01400469 Ft | 1.4% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 1,031 Ft | 0,03263744 Ft | 3.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,998333 Ft | 0,02284945 Ft | 2.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,975483 Ft | -0,04297459 Ft | 4.2% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 1,018 Ft | -0,04204135 Ft | 4.0% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 1,060 Ft | -0,00350875 Ft | 0.3% |
CLBK / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cloudbric (CLBK) sang HUF là Ft1,03 cho mỗi 1 CLBK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLBK lấy 5,14 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 48.64 CLBK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLBK phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cloudbric (CLBK) sang HUF
CLBK | HUF |
---|---|
0.01 CLBK | 0.01027928 HUF |
0.1 CLBK | 0.102793 HUF |
1 CLBK | 1.028 HUF |
2 CLBK | 2.06 HUF |
5 CLBK | 5.14 HUF |
10 CLBK | 10.28 HUF |
20 CLBK | 20.56 HUF |
50 CLBK | 51.40 HUF |
100 CLBK | 102.79 HUF |
1000 CLBK | 1027.93 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CLBK
HUF | CLBK |
---|---|
0.01 HUF | 0.00972831 CLBK |
0.1 HUF | 0.097283 CLBK |
1 HUF | 0.972831 CLBK |
2 HUF | 1.95 CLBK |
5 HUF | 4.86 CLBK |
10 HUF | 9.73 CLBK |
20 HUF | 19.46 CLBK |
50 HUF | 48.64 CLBK |
100 HUF | 97.28 CLBK |
1000 HUF | 972.83 CLBK |