Tiền ảo: 14.754
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,317T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 92,755B $
Gas: 30.130078027 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
COBY logo

coby
COBY / ILS

#1552
₪0,03158
30.7%
0.061308 BTC 29.9%
$0,006194 Phạm vi trong 24g $0,009171

Chuyển đổi coby sang Israeli New Shekel (COBY sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 coby (COBY) sang ILS là ₪0,03158.
COBY
ILS

1 COBY = ₪0,03158

Cách mua COBY bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COBY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COBY!

Biểu đồ COBY sang ILS

coby (COBY) hôm nay có giá trị là ₪0,03158, đó là một 4.5% tăng từ một giờ trước và 30.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COBY ngày hôm nay là 258.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng coby được giao dịch là ₪14.142.752.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.5% 32.1% 252.0% 181.9% 310.1% -
Số liệu thống kê về coby
Giá trị vốn hóa thị trường
₪30.837.684
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪30.837.684
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪14.142.752
Cung lưu thông
999.645.098
Tổng cung
999.645.098
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 cobycó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 coby (COBY) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,03158.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu COBY?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 31.66 COBY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COBY sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của COBY bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COBY sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COBY bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ COBY so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của COBY/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COBY tính bằng ILS là ₪0,05074, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COBY/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của coby tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của coby (COBY) đã tăng tăng lên 316,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, coby có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của coby (COBY) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của coby (COBY) so với ILS giao động giữa mức cao 0,03158097 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,00687106 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COBY trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,02032747 ₪ (214.5%).

So sánh giá hàng ngày của coby (COBY) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COBY sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,03158097 ₪ 0,00740937 ₪ 30.7%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,02170854 ₪ -0,00809450 ₪ 27.2%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,02980304 ₪ 0,02032747 ₪ 214.5%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00947557 ₪ 0,00260451 ₪ 37.9%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,00687106 ₪ -0,00109998 ₪ 13.8%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,00797104 ₪ -0,00082539 ₪ 9.4%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,00879643 ₪ -0,00122122 ₪ 12.2%

COBY / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ coby (COBY) sang ILS là ₪0,03158 cho mỗi 1 COBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COBY lấy 0,157905 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 1583.23 COBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COBY phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi coby (COBY) sang ILS

COBY ILS
0.01 COBY 0.00031581 ILS
0.1 COBY 0.00315810 ILS
1 COBY 0.03158097 ILS
2 COBY 0.063162 ILS
5 COBY 0.157905 ILS
10 COBY 0.315810 ILS
20 COBY 0.631619 ILS
50 COBY 1.58 ILS
100 COBY 3.16 ILS
1000 COBY 31.58 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang COBY

ILS COBY
0.01 ILS 0.316646 COBY
0.1 ILS 3.17 COBY
1 ILS 31.66 COBY
2 ILS 63.33 COBY
5 ILS 158.32 COBY
10 ILS 316.65 COBY
20 ILS 633.29 COBY
50 ILS 1583.23 COBY
100 ILS 3166.46 COBY
1000 ILS 31665 COBY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng