Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinFi
COFI / LKR
#3522
Rs0,2559
6.0%
0.071296 BTC
7.2%
0.062636 ETH
4.8%
$0,0007979
Phạm vi trong 24g
$0,0008719
Chuyển đổi CoinFi sang Sri Lankan Rupee (COFI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinFi (COFI) sang LKR là Rs0,2559.
COFI
LKR
1 COFI = Rs0,2559
Cách mua COFI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COFI bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COFI bằng LKR!
-
Chọn CoinFi (COFI) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COFI sang LKR
CoinFi (COFI) hôm nay có giá trị là Rs0,2559, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinFi được giao dịch là Rs4.617.345.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.5% | 9.1% | 9.6% | 15.0% | 42.8% |
Số liệu thống kê về CoinFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs56.814.027 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs76.771.021 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.617.345 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
222.013.565
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinFicó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 CoinFi (COFI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,2559.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 3.91 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng LKR là Rs15,17, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinFi tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của CoinFi (COFI) đã tăng giảm lên -16,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, CoinFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinFi (COFI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinFi (COFI) so với LKR giao động giữa mức cao 0,255903 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,222629 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,02396579 Rs (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,255903 Rs | 0,01447821 Rs | 6.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,240835 Rs | 0,00436912 Rs | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,236466 Rs | 0,00501741 Rs | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,231449 Rs | 0,00881997 Rs | 4.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,222629 Rs | -0,01103179 Rs | 4.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,233661 Rs | -0,00167961 Rs | 0.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,235340 Rs | -0,02396579 Rs | 9.2% |
COFI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinFi (COFI) sang LKR là Rs0,2559 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 1,28 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 195.39 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinFi (COFI) sang LKR
COFI | LKR |
---|---|
0.01 COFI | 0.00255903 LKR |
0.1 COFI | 0.02559034 LKR |
1 COFI | 0.255903 LKR |
2 COFI | 0.511807 LKR |
5 COFI | 1.28 LKR |
10 COFI | 2.56 LKR |
20 COFI | 5.12 LKR |
50 COFI | 12.80 LKR |
100 COFI | 25.59 LKR |
1000 COFI | 255.90 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang COFI
LKR | COFI |
---|---|
0.01 LKR | 0.03907725 COFI |
0.1 LKR | 0.390772 COFI |
1 LKR | 3.91 COFI |
2 LKR | 7.82 COFI |
5 LKR | 19.54 COFI |
10 LKR | 39.08 COFI |
20 LKR | 78.15 COFI |
50 LKR | 195.39 COFI |
100 LKR | 390.77 COFI |
1000 LKR | 3907.72 COFI |