Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinFi
COFI / MYR
#3345
RM0,005661
11.8%
0.071691 BTC
10.3%
0.063362 ETH
10.7%
$0,001027
Phạm vi trong 24g
$0,001215
Chuyển đổi CoinFi sang Malaysian Ringgit (COFI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinFi (COFI) sang MYR là RM0,005661.
COFI
MYR
1 COFI = RM0,005661
Cách mua COFI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COFI
-
Bạn có thể mua và bán CoinFi (COFI) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CoinFi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COFI bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COFI bằng MYR!
-
Chọn CoinFi (COFI) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COFI sang MYR
CoinFi (COFI) hôm nay có giá trị là RM0,005661, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 31.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinFi được giao dịch là RM148.346.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.8% | 30.9% | 19.9% | 39.0% | 27.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.256.873 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.698.373 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM148.346 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
222.013.565
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinFicó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 CoinFi (COFI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005661.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 176.64 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng MYR là RM0,3839, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinFi tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của CoinFi (COFI) đã tăng tăng lên 37,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, CoinFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinFi (COFI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinFi (COFI) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00566124 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00431490 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00055451 RM (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00566124 RM | 0,00059530 RM | 11.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00507283 RM | -0,00028315 RM | 5.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00535598 RM | 0,00038364 RM | 7.7% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00497234 RM | 0,00055451 RM | 12.6% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00441783 RM | 0,00008969 RM | 2.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00432814 RM | 0,00001325 RM | 0.3% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00431490 RM | 0,00000647 RM | 0.2% |
COFI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinFi (COFI) sang MYR là RM0,005661 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,02830622 RM hoặc 50,00 RM lấy 8831.98 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinFi (COFI) sang MYR
COFI | MYR |
---|---|
0.01 COFI | 0.00005661 MYR |
0.1 COFI | 0.00056612 MYR |
1 COFI | 0.00566124 MYR |
2 COFI | 0.01132249 MYR |
5 COFI | 0.02830622 MYR |
10 COFI | 0.056612 MYR |
20 COFI | 0.113225 MYR |
50 COFI | 0.283062 MYR |
100 COFI | 0.566124 MYR |
1000 COFI | 5.66 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang COFI
MYR | COFI |
---|---|
0.01 MYR | 1.77 COFI |
0.1 MYR | 17.66 COFI |
1 MYR | 176.64 COFI |
2 MYR | 353.28 COFI |
5 MYR | 883.20 COFI |
10 MYR | 1766.40 COFI |
20 MYR | 3532.79 COFI |
50 MYR | 8831.98 COFI |
100 MYR | 17663.96 COFI |
1000 MYR | 176640 COFI |