Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinFi
COFI / TRY
#3533
₺0,02693
2.9%
0.071295 BTC
0.9%
0.062638 ETH
0.4%
$0,0008239
Phạm vi trong 24g
$0,0008600
Chuyển đổi CoinFi sang Turkish Lira (COFI sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinFi (COFI) sang TRY là ₺0,02693.
COFI
TRY
1 COFI = ₺0,02693
Cách mua COFI bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COFI bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COFI bằng TRY!
-
Chọn CoinFi (COFI) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COFI sang TRY
CoinFi (COFI) hôm nay có giá trị là ₺0,02693, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinFi được giao dịch là ₺406.542.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 5.9% | 12.2% | 21.7% | 45.6% |
Số liệu thống kê về CoinFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺5.975.297 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺8.074.233 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺406.542 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
222.013.565
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinFicó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 CoinFi (COFI) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,02693.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 37.13 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng TRY là ₺0,4107, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinFi tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của CoinFi (COFI) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, CoinFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinFi (COFI) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinFi (COFI) so với TRY giao động giữa mức cao 0,02812340 ₺ trên Thứ tư và mức thấp 0,02394416 ₺ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00203627 ₺ (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02693398 ₺ | -0,00079672 ₺ | 2.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02812340 ₺ | 0,00203627 ₺ | 7.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02608713 ₺ | 0,00048853 ₺ | 1.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02559860 ₺ | 0,00064951 ₺ | 2.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02494909 ₺ | 0,00100493 ₺ | 4.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02394416 ₺ | -0,00131612 ₺ | 5.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02526027 ₺ | -0,00011674 ₺ | 0.5% |
COFI / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinFi (COFI) sang TRY là ₺0,02693 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,134670 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 1856.39 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinFi (COFI) sang TRY
COFI | TRY |
---|---|
0.01 COFI | 0.00026934 TRY |
0.1 COFI | 0.00269340 TRY |
1 COFI | 0.02693398 TRY |
2 COFI | 0.053868 TRY |
5 COFI | 0.134670 TRY |
10 COFI | 0.269340 TRY |
20 COFI | 0.538680 TRY |
50 COFI | 1.35 TRY |
100 COFI | 2.69 TRY |
1000 COFI | 26.93 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang COFI
TRY | COFI |
---|---|
0.01 TRY | 0.371278 COFI |
0.1 TRY | 3.71 COFI |
1 TRY | 37.13 COFI |
2 TRY | 74.26 COFI |
5 TRY | 185.64 COFI |
10 TRY | 371.28 COFI |
20 TRY | 742.56 COFI |
50 TRY | 1856.39 COFI |
100 TRY | 3712.78 COFI |
1000 TRY | 37128 COFI |