Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Collaterize
COLLAT / BHD
#1002
BD0,01049
6.0%
0.062590 BTC
4.8%
$0,02658
Phạm vi trong 24g
$0,03016
Chuyển đổi Collaterize sang Bahraini Dinar (COLLAT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Collaterize (COLLAT) sang BHD là BD0,01049.
COLLAT
BHD
1 COLLAT = BD0,01049
Cách mua COLLAT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COLLAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COLLAT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COLLAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COLLAT bằng BHD!
-
Chọn Collaterize (COLLAT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COLLAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COLLAT sang BHD
Collaterize (COLLAT) hôm nay có giá trị là BD0,01049, đó là một 2.9% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COLLAT ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Collaterize được giao dịch là BD1.409.396.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.9% | 6.0% | 14.8% | 47.5% | 13.0% | - |
Số liệu thống kê về Collaterize
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD10.479.516 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD10.479.516 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.409.396 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.960.761 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.960.761 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.973.317 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Collaterizecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Collaterize (COLLAT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01049.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu COLLAT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 95.32 COLLAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COLLAT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Collaterize theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi COLLAT sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ COLLAT sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của COLLAT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 COLLAT theo BHD là BD0,03376. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COLLAT/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Collaterize tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Collaterize (COLLAT) đã tăng tăng lên 13,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Collaterize có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,20 %.
COLLAT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Collaterize (COLLAT) sang BHD là BD0,01049 cho mỗi 1 COLLAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COLLAT lấy 0,052457 BD hoặc 50,00 BD lấy 4765.82 COLLAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COLLAT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Collaterize (COLLAT) sang BHD
COLLAT | BHD |
---|---|
0.01 COLLAT | 0.00010491 BHD |
0.1 COLLAT | 0.00104914 BHD |
1 COLLAT | 0.01049138 BHD |
2 COLLAT | 0.02098277 BHD |
5 COLLAT | 0.052457 BHD |
10 COLLAT | 0.104914 BHD |
20 COLLAT | 0.209828 BHD |
50 COLLAT | 0.524569 BHD |
100 COLLAT | 1.049 BHD |
1000 COLLAT | 10.49 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang COLLAT
BHD | COLLAT |
---|---|
0.01 BHD | 0.953163 COLLAT |
0.1 BHD | 9.53 COLLAT |
1 BHD | 95.32 COLLAT |
2 BHD | 190.63 COLLAT |
5 BHD | 476.58 COLLAT |
10 BHD | 953.16 COLLAT |
20 BHD | 1906.33 COLLAT |
50 BHD | 4765.82 COLLAT |
100 BHD | 9531.63 COLLAT |
1000 BHD | 95316 COLLAT |
Lịch sử giá 7 ngày của Collaterize (COLLAT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Collaterize (COLLAT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01385073 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,01049138 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COLLAT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00860656 BD (42.8%).
So sánh giá hàng ngày của Collaterize (COLLAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Collaterize (COLLAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COLLAT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,01049138 BD | -0,00067212 BD | 6.0% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,01271066 BD | -0,00083194 BD | 6.1% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,01354259 BD | 0,00133073 BD | 10.9% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,01221186 BD | -0,00163887 BD | 11.8% |
Tháng sáu 08, 2025 | Chủ nhật | 0,01385073 BD | 0,00192156 BD | 16.1% |
Tháng sáu 07, 2025 | Thứ bảy | 0,01192917 BD | 0,00040842 BD | 3.5% |
Tháng sáu 06, 2025 | Thứ sáu | 0,01152075 BD | -0,00860656 BD | 42.8% |