Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cBAT
CBAT / BHD
#817
BD0,002049
2.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.078384 BTC
3.1%
0.051715 ETH
3.2%
$0,005198
Phạm vi trong 24g
$0,005530
Chuyển đổi cBAT sang Bahraini Dinar (CBAT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cBAT (CBAT) sang BHD là BD0,002049.
CBAT
BHD
1 CBAT = BD0,002049
Cách mua CBAT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBAT
-
Bạn có thể mua và bán cBAT (CBAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CBAT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CBAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cBAT (CBAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CBAT sang BHD
cBAT (CBAT) hôm nay có giá trị là BD0,002049, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBAT ngày hôm nay là 8.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cBAT được giao dịch là BD0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 8.4% | 18.3% | 24.0% | 7.3% |
Số liệu thống kê về cBAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD14.209.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD14.209.068 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.935.898.300 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.935.898.300 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cBATcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 cBAT (CBAT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002049.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBAT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 488.13 CBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBAT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CBAT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBAT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBAT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBAT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CBAT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBAT tính bằng BHD là BD0,09318, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBAT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cBAT tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của cBAT (CBAT) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, cBAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cBAT (CBAT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cBAT (CBAT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00214501 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00190370 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBAT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00014279 BD (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBAT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00204863 BD | -0,00004274 BD | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00214501 BD | 0,00005733 BD | 2.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00208768 BD | 0,00005528 BD | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00203240 BD | -0,00004517 BD | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00207758 BD | 0,00014279 BD | 7.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00193479 BD | 0,00003109 BD | 1.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00190370 BD | 0,00005587 BD | 3.0% |
CBAT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cBAT (CBAT) sang BHD là BD0,002049 cho mỗi 1 CBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBAT lấy 0,01024313 BD hoặc 50,00 BD lấy 24407 CBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBAT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang BHD
CBAT | BHD |
---|---|
0.01 CBAT | 0.00002049 BHD |
0.1 CBAT | 0.00020486 BHD |
1 CBAT | 0.00204863 BHD |
2 CBAT | 0.00409725 BHD |
5 CBAT | 0.01024313 BHD |
10 CBAT | 0.02048627 BHD |
20 CBAT | 0.04097254 BHD |
50 CBAT | 0.102431 BHD |
100 CBAT | 0.204863 BHD |
1000 CBAT | 2.05 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CBAT
BHD | CBAT |
---|---|
0.01 BHD | 4.88 CBAT |
0.1 BHD | 48.81 CBAT |
1 BHD | 488.13 CBAT |
2 BHD | 976.26 CBAT |
5 BHD | 2440.66 CBAT |
10 BHD | 4881.32 CBAT |
20 BHD | 9762.64 CBAT |
50 BHD | 24407 CBAT |
100 BHD | 48813 CBAT |
1000 BHD | 488132 CBAT |