Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cBAT
CBAT / ETH
#812
ETH0.051710
2.3%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.078385 BTC
2.1%
0.051710 ETH
2.3%
$0,005198
Phạm vi trong 24g
$0,005518
Chuyển đổi cBAT sang Ether (CBAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cBAT (CBAT) sang ETH là ETH0.051710.
CBAT
ETH
1 CBAT = ETH0.051710
Biểu đồ CBAT sang ETH
cBAT (CBAT) hôm nay có giá trị là ETH0.051710, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBAT ngày hôm nay là 4.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cBAT được giao dịch là ETH0,0000.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.2% | 8.0% | 18.9% | 23.7% | 7.8% |
Số liệu thống kê về cBAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH11.865,7106 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH11.865,7106 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,0000 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.935.898.300 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.935.898.300 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cBATcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 cBAT (CBAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051710.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 584713 CBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CBAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CBAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBAT tính bằng ETH là ETH0,001066, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cBAT tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của cBAT (CBAT) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, cBAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cBAT (CBAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cBAT (CBAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000177 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000165 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000074121 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000171 ETH | -0,000000039412 ETH | 2.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000177 ETH | 0,000000037412 ETH | 2.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000173 ETH | 0,000000014791 ETH | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000172 ETH | -0,000000032396 ETH | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000175 ETH | 0,000000074121 ETH | 4.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000167 ETH | 0,000000027172 ETH | 1.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000165 ETH | 0,000000003856 ETH | 0.2% |
CBAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cBAT (CBAT) sang ETH là ETH0.051710 cho mỗi 1 CBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBAT lấy 0,00000855 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 29235647 CBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang ETH
CBAT | ETH |
---|---|
0.01 CBAT | 0.000000017102 ETH |
0.1 CBAT | 0.000000171024 ETH |
1 CBAT | 0.00000171 ETH |
2 CBAT | 0.00000342 ETH |
5 CBAT | 0.00000855 ETH |
10 CBAT | 0.00001710 ETH |
20 CBAT | 0.00003420 ETH |
50 CBAT | 0.00008551 ETH |
100 CBAT | 0.00017102 ETH |
1000 CBAT | 0.00171024 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CBAT
ETH | CBAT |
---|---|
0.01 ETH | 5847 CBAT |
0.1 ETH | 58471 CBAT |
1 ETH | 584713 CBAT |
2 ETH | 1169426 CBAT |
5 ETH | 2923565 CBAT |
10 ETH | 5847129 CBAT |
20 ETH | 11694259 CBAT |
50 ETH | 29235647 CBAT |
100 ETH | 58471294 CBAT |
1000 ETH | 584712943 CBAT |