Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,586T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 82,998B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CDAI logo

cDAI
CDAI / VEF

#609
Bs.F0,002321
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.063479 BTC 0.0%
0.057153 ETH 1.6%
$0,02312 Phạm vi trong 24g $0,02333

Chuyển đổi cDAI sang Venezuelan bolívar fuerte (CDAI sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cDAI (CDAI) sang VEF là Bs.F0,002321.
CDAI
VEF

1 CDAI = Bs.F0,002321

Cách mua CDAI bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CDAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CDAI!

Biểu đồ CDAI sang VEF

cDAI (CDAI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002321, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CDAI ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cDAI được giao dịch là Bs.F65,88.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 0.2% 0.7% 1.1% 4.6%
Số liệu thống kê về cDAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F6.667.178
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F6.647.184
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F65,88
Cung lưu thông
2.872.073.147
Tổng cung
2.863.460.219
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 cDAIcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 cDAI (CDAI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002321.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CDAI?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 430.78 CDAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CDAI sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của CDAI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CDAI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CDAI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CDAI so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của CDAI/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CDAI tính bằng VEF là Bs.F7.849,94, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CDAI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cDAI tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của cDAI (CDAI) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, cDAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cDAI (CDAI) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cDAI (CDAI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00232593 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00231915 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CDAI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00000420 Bs.F (0.2%).

So sánh giá hàng ngày của cDAI (CDAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CDAI sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00232138 Bs.F 0,00000223 Bs.F 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00232169 Bs.F 0,00000254 Bs.F 0.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00231915 Bs.F -0,00000258 Bs.F 0.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00232172 Bs.F -0,00000420 Bs.F 0.2%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00232593 Bs.F 0,00000402 Bs.F 0.2%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00232191 Bs.F 0,000000465657 Bs.F 0.0%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00232144 Bs.F 0,000000513914 Bs.F 0.0%

CDAI / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cDAI (CDAI) sang VEF là Bs.F0,002321 cho mỗi 1 CDAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CDAI lấy 0,01160691 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 21539 CDAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CDAI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cDAI (CDAI) sang VEF

CDAI VEF
0.01 CDAI 0.00002321 VEF
0.1 CDAI 0.00023214 VEF
1 CDAI 0.00232138 VEF
2 CDAI 0.00464276 VEF
5 CDAI 0.01160691 VEF
10 CDAI 0.02321382 VEF
20 CDAI 0.04642763 VEF
50 CDAI 0.116069 VEF
100 CDAI 0.232138 VEF
1000 CDAI 2.32 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CDAI

VEF CDAI
0.01 VEF 4.31 CDAI
0.1 VEF 43.08 CDAI
1 VEF 430.78 CDAI
2 VEF 861.56 CDAI
5 VEF 2153.89 CDAI
10 VEF 4307.78 CDAI
20 VEF 8615.56 CDAI
50 VEF 21539 CDAI
100 VEF 43078 CDAI
1000 VEF 430778 CDAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng