Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Concordium
CCD / BHD
#787
BD0,001346
1.6%
0.073337 BTC
3.5%
$0,003567
Phạm vi trong 24g
$0,003631
Chuyển đổi Concordium sang Bahraini Dinar (CCD sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Concordium (CCD) sang BHD là BD0,001346.
CCD
BHD
1 CCD = BD0,001346
Cách mua CCD bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CCD bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CCD bằng BHD!
-
Chọn Concordium (CCD) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CCD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CCD sang BHD
Concordium (CCD) hôm nay có giá trị là BD0,001346, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCD ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Concordium được giao dịch là BD208.383.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 2.3% | 1.5% | 9.2% | 15.2% |
Số liệu thống kê về Concordium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD15.553.531 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD18.787.981 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD208.383 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.554.004.076
https://mainnet.api.ccdscan.io/rest/balance-statistics/latest?field=TotalAmountReleased
Nguồn cung lưu thông ước tính
11.554.004.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.956.728.722 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Concordiumcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Concordium (CCD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001346.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCD?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 742.67 CCD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCD sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Concordium theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CCD sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CCD sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CCD/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CCD theo BHD là BD0,05632. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCD/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Concordium tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Concordium (CCD) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Concordium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,40 %.
CCD / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Concordium (CCD) sang BHD là BD0,001346 cho mỗi 1 CCD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCD lấy 0,00673243 BD hoặc 50,00 BD lấy 37134 CCD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Concordium (CCD) sang BHD
CCD | BHD |
---|---|
0.01 CCD | 0.00001346 BHD |
0.1 CCD | 0.00013465 BHD |
1 CCD | 0.00134649 BHD |
2 CCD | 0.00269297 BHD |
5 CCD | 0.00673243 BHD |
10 CCD | 0.01346487 BHD |
20 CCD | 0.02692974 BHD |
50 CCD | 0.067324 BHD |
100 CCD | 0.134649 BHD |
1000 CCD | 1.35 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CCD
BHD | CCD |
---|---|
0.01 BHD | 7.43 CCD |
0.1 BHD | 74.27 CCD |
1 BHD | 742.67 CCD |
2 BHD | 1485.35 CCD |
5 BHD | 3713.37 CCD |
10 BHD | 7426.73 CCD |
20 BHD | 14853.47 CCD |
50 BHD | 37134 CCD |
100 BHD | 74267 CCD |
1000 BHD | 742673 CCD |
Lịch sử giá 7 ngày của Concordium (CCD) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Concordium (CCD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00139681 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00134649 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00002218 BD (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Concordium (CCD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Concordium (CCD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCD sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,00134649 BD | -0,00002218 BD | 1.6% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00136923 BD | -0,00000290 BD | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00137213 BD | -0,00001476 BD | 1.1% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00138689 BD | -0,00000991 BD | 0.7% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00139681 BD | 0,00000450 BD | 0.3% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00139230 BD | 0,00001272 BD | 0.9% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00137958 BD | -0,00000183 BD | 0.1% |