coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #58
Giá Conflux (CFX)

Conflux CFX / EOS

EOS0,35356650 -3.3%
0,00001438 BTC -5.5%
Trên danh sách theo dõi 21.922
EOS0,33831731
Phạm vi 24H
EOS0,36903103
Giá trị vốn hóa thị trường EOS741.536.129,41595630
KL giao dịch trong 24 giờ EOS405.702.941,31711050
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 2.097.547.687
Tổng cung 5.284.997.962
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Conflux sang EOS (CFX sang EOS)

CFX
EOS

1 CFX = EOS0,35356650

Cập nhật lần cuối 03:13PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CFX thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ CFX sang EOS hôm nay là 0,35356650 EOS và đã đã giảm -1.9% từ EOS0,36038417 kể từ hôm nay.
Conflux (CFX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 91.2% từ EOS0,18489127 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
-3.3%
36.8%
93.0%
82.6%
229.2%

Tôi có thể mua và bán Conflux ở đâu?

Conflux có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS405.702.941,31711050. Conflux có thể được giao dịch trên 30 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Conflux (CFX) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của Conflux trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CFX sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 0,35356650 EOS -0,00681767 EOS -1.9%
March 21, 2023 Thứ ba 0,34765496 EOS -0,04755749 EOS -12.0%
March 20, 2023 Thứ hai 0,39521245 EOS 0,05224417 EOS 15.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,34296828 EOS -0,00014814 EOS -0.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,34311642 EOS 0,07139490 EOS 26.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,27172152 EOS 0,00828823 EOS 3.1%
March 16, 2023 Thứ năm 0,26343329 EOS -0,00914886 EOS -3.4%

Chuyển đổi Conflux (CFX) sang EOS

CFX EOS
0.01 CFX 0.00353566 EOS
0.1 CFX 0.03535665 EOS
1 CFX 0.35356650 EOS
2 CFX 0.70713299 EOS
5 CFX 1.767832 EOS
10 CFX 3.535665 EOS
20 CFX 7.071330 EOS
50 CFX 17.678325 EOS
100 CFX 35.356650 EOS
1000 CFX 353.566 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang CFX

EOS CFX
0.01 EOS 0.02828322 CFX
0.1 EOS 0.28283223 CFX
1 EOS 2.828322 CFX
2 EOS 5.656645 CFX
5 EOS 14.141611 CFX
10 EOS 28.283223 CFX
20 EOS 56.566 CFX
50 EOS 141.416 CFX
100 EOS 282.832 CFX
1000 EOS 2828 CFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu