coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #68
Giá Conflux (CFX)

Conflux CFX / KWD

KD0,105951 -10.2%
0,00001231 BTC -11.2%
Trên danh sách theo dõi 22.089
KD0,105713
Phạm vi 24H
KD0,120030
Giá trị vốn hóa thị trường KD221.739.059
KL giao dịch trong 24 giờ KD147.102.454
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 2.097.547.687
Tổng cung 5.284.997.962
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Conflux sang Kuwaiti Dinar (CFX sang KWD)

CFX
KWD

1 CFX = KD0,105951

Cập nhật lần cuối 10:37AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CFX thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ CFX sang KWD hôm nay là 0,105951 KD và đã đã giảm -10.2% từ KD0,118036 kể từ hôm nay.
Conflux (CFX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 4.0% từ KD0,101861 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-10.2%
17.1%
106.2%
4.2%
175.6%

Tôi có thể mua và bán Conflux ở đâu?

Conflux có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD147.102.454. Conflux có thể được giao dịch trên 30 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Conflux (CFX) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Conflux trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CFX sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,105951 KD -0,01208526 KD -10.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,116400 KD -0,00995102 KD -7.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,126351 KD 0,00287276 KD 2.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,123478 KD -0,01733085 KD -12.3%
March 20, 2023 Thứ hai 0,140809 KD 0,02633528 KD 23.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,114474 KD -0,00671832 KD -5.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,121192 KD 0,03040616 KD 33.5%

Chuyển đổi Conflux (CFX) sang KWD

CFX KWD
0.01 CFX 0.00105951 KWD
0.1 CFX 0.01059508 KWD
1 CFX 0.105951 KWD
2 CFX 0.211902 KWD
5 CFX 0.529754 KWD
10 CFX 1.060 KWD
20 CFX 2.12 KWD
50 CFX 5.30 KWD
100 CFX 10.60 KWD
1000 CFX 105.95 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CFX

KWD CFX
0.01 KWD 0.094383 CFX
0.1 KWD 0.943835 CFX
1 KWD 9.44 CFX
2 KWD 18.88 CFX
5 KWD 47.19 CFX
10 KWD 94.38 CFX
20 KWD 188.77 CFX
50 KWD 471.92 CFX
100 KWD 943.83 CFX
1000 KWD 9438.35 CFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu