Tiền ảo: 13.973
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 5.0%
Lưu lượng 24 giờ: 130,245B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CVX logo

Convex Finance
CVX / DKK

#290
kr.17,38
1.5%
0,00003848 BTC 6.8%
0,0008046 ETH 5.1%
$2,24 Phạm vi trong 24g $2,63

Chuyển đổi Convex Finance sang Danish Krone (CVX sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convex Finance (CVX) sang DKK là kr.17,38.
CVX
DKK

1 CVX = kr.17,38

Cách mua CVX bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CVX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVX bằng DKK!

Biểu đồ CVX sang DKK

Convex Finance (CVX) hôm nay có giá trị là kr.17,38, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CVX ngày hôm nay là 30.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convex Finance được giao dịch là kr.67.353.323.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.8% 30.5% 31.9% 31.2% 59.7%
Số liệu thống kê về Convex Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.423.985.950
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.1.728.686.851
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.67.353.323
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
81.990.703
Tổng cung
99.534.866
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Convex Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Convex Finance (CVX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.17,38.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVX?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.057550 CVX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CVX sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CVX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVX so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CVX/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CVX tính bằng DKK là kr.392,91, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Convex Finance tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Convex Finance (CVX) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Convex Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Convex Finance (CVX) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convex Finance (CVX) so với DKK giao động giữa mức cao 19,95 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 16,97 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -4,74 kr. (19.2%).

So sánh giá hàng ngày của Convex Finance (CVX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CVX sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 17,38 kr. -0,263022 kr. 1.5%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 17,78 kr. -0,855493 kr. 4.6%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 18,63 kr. 0,432085 kr. 2.4%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 18,20 kr. -0,710461 kr. 3.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 18,91 kr. 1,94 kr. 11.4%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 16,97 kr. -2,97 kr. 14.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 19,95 kr. -4,74 kr. 19.2%

CVX / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Convex Finance (CVX) sang DKK là kr.17,38 cho mỗi 1 CVX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVX lấy 86,88 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2.88 CVX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Convex Finance (CVX) sang DKK

CVX DKK
0.01 CVX 0.173763 DKK
0.1 CVX 1.74 DKK
1 CVX 17.38 DKK
2 CVX 34.75 DKK
5 CVX 86.88 DKK
10 CVX 173.76 DKK
20 CVX 347.53 DKK
50 CVX 868.82 DKK
100 CVX 1737.63 DKK
1000 CVX 17376.32 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CVX

DKK CVX
0.01 DKK 0.00057550 CVX
0.1 DKK 0.00575496 CVX
1 DKK 0.057550 CVX
2 DKK 0.115099 CVX
5 DKK 0.287748 CVX
10 DKK 0.575496 CVX
20 DKK 1.15 CVX
50 DKK 2.88 CVX
100 DKK 5.75 CVX
1000 DKK 57.55 CVX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng