Tiền ảo: 17.419
Sàn giao dịch: 1.288
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,411T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 63,658B $
Gas: 0.504 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CONWAI logo

Conwai
CONWAI / IDR

#1781
Rp44,62

Chuyển đổi Conwai sang Indonesian Rupiah (CONWAI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Conwai (CONWAI) sang IDR là Rp44,62.
CONWAI
IDR

1 CONWAI = Rp44,62

Cách mua CONWAI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CONWAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CONWAI!

Biểu đồ CONWAI sang IDR

Conwai (CONWAI) có giá trị là Rp44,62 kể từ Jun 09, 2025 (7 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CONWAI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
- - - - - -
Số liệu thống kê về Conwai
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp124.946.101.419
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp446.236.076.498
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp26.930.299
Cung lưu thông
2.800.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Conwaicó trị giá là bao nhiêu IDR?

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CONWAI?

Tôi có thể chuyển đổi giá của CONWAI sang IDR bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của CONWAI/IDR là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Conwai tính bằng IDR?

CONWAI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Conwai (CONWAI) sang IDR là Rp44,62 cho mỗi 1 CONWAI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CONWAI.

Chuyển đổi Conwai (CONWAI) sang IDR

CONWAI IDR
0.01 CONWAI 0.446236 IDR
0.1 CONWAI 4.46 IDR
1 CONWAI 44.62 IDR
2 CONWAI 89.25 IDR
5 CONWAI 223.12 IDR
10 CONWAI 446.24 IDR
20 CONWAI 892.47 IDR
50 CONWAI 2231.18 IDR
100 CONWAI 4462.36 IDR
1000 CONWAI 44624 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CONWAI

IDR CONWAI
0.01 IDR 0.00022410 CONWAI
0.1 IDR 0.00224097 CONWAI
1 IDR 0.02240966 CONWAI
2 IDR 0.04481933 CONWAI
5 IDR 0.112048 CONWAI
10 IDR 0.224097 CONWAI
20 IDR 0.448193 CONWAI
50 IDR 1.12 CONWAI
100 IDR 2.24 CONWAI
1000 IDR 22.41 CONWAI

Lịch sử giá 7 ngày của Conwai (CONWAI) so với IDR

Đã không có biến động giá đối với Conwai (CONWAI) trong 7 ngày qua. Giá của Conwai đã được cập nhật lần cuối vào Jun 09, 2025 (7 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Conwai.

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng