Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CREDITS
CS / ETH
#2979
ETH0.068182
8.6%
0.074032 BTC
6.3%
$0,002556
Phạm vi trong 24g
$0,002886
Chuyển đổi CREDITS sang Ether (CS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CREDITS (CS) sang ETH là ETH0.068182.
CS
ETH
1 CS = ETH0.068182
Biểu đồ CS sang ETH
CREDITS (CS) hôm nay có giá trị là ETH0.068182, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 8.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CS ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CREDITS được giao dịch là ETH3,9973.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 6.3% | 14.6% | 21.4% | 38.8% | 41.0% |
Số liệu thống kê về CREDITS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH182,8890 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH204,1808 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,9973 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
223.456.423 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
249.471.071 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CREDITScó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 CREDITS (CS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.068182.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1222197 CS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CS tính bằng ETH là ETH0,001687, được ghi nhận vào ngày Thg 5 01, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CREDITS tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của CREDITS (CS) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, CREDITS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CREDITS (CS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CREDITS (CS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000109 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000818199 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,000000143529 ETH (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của CREDITS (CS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CREDITS (CS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000818199 ETH | -0,000000076767 ETH | 8.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000911281 ETH | -0,000000030230 ETH | 3.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000941511 ETH | -0,000000001264 ETH | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000942774 ETH | -0,000000143529 ETH | 13.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000109 ETH | 0,000000096919 ETH | 9.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000989384 ETH | -0,000000040056 ETH | 3.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000103 ETH | 0,000000025883 ETH | 2.6% |
CS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CREDITS (CS) sang ETH là ETH0.068182 cho mỗi 1 CS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CS lấy 0,00000409 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 61109862 CS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CREDITS (CS) sang ETH
CS | ETH |
---|---|
0.01 CS | 0.000000008182 ETH |
0.1 CS | 0.000000081820 ETH |
1 CS | 0.000000818199 ETH |
2 CS | 0.00000164 ETH |
5 CS | 0.00000409 ETH |
10 CS | 0.00000818 ETH |
20 CS | 0.00001636 ETH |
50 CS | 0.00004091 ETH |
100 CS | 0.00008182 ETH |
1000 CS | 0.00081820 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CS
ETH | CS |
---|---|
0.01 ETH | 12222 CS |
0.1 ETH | 122220 CS |
1 ETH | 1222197 CS |
2 ETH | 2444394 CS |
5 ETH | 6110986 CS |
10 ETH | 12221972 CS |
20 ETH | 24443945 CS |
50 ETH | 61109862 CS |
100 ETH | 122219725 CS |
1000 ETH | 1222197245 CS |