coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #N/A
Giá CRIR MSH (MSH)

CRIR MSH MSH / VND

₫4,70 2.3%
0,00000001 BTC -1.5%
0,00000064 BNB 2.2%
Trên danh sách theo dõi 301
₫4,44
Phạm vi 24H
₫4,87
Giá trị vốn hóa thị trường -
KL giao dịch trong 24 giờ ₫16.529.914
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫1.411.192.551
Cung lưu thông -
Tổng cung 300.000.000
Tổng lượng cung tối đa 300.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CRIR MSH sang Vietnamese đồng (MSH sang VND)

MSH
VND

1 MSH = ₫4,70

Cập nhật lần cuối 12:00AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MSH thành VND

Tỷ giá hối đoái từ MSH sang VND hôm nay là 4,70 ₫ và đã đã tăng 2.3% từ ₫4,60 kể từ hôm nay.
CRIR MSH (MSH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -64.3% từ ₫13,16 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
2.3%
-5.6%
-21.3%
-63.8%
-99.4%

Tôi có thể mua và bán CRIR MSH ở đâu?

CRIR MSH có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫16.529.914. CRIR MSH có thể được giao dịch trên 4 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của CRIR MSH (MSH) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của CRIR MSH trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MSH sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 4,70 ₫ 0,105738 ₫ 2.3%
March 29, 2023 Thứ tư 4,59 ₫ 0,096737 ₫ 2.2%
March 28, 2023 Thứ ba 4,50 ₫ -0,291455 ₫ -6.1%
March 27, 2023 Thứ hai 4,79 ₫ 0,313492 ₫ 7.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 4,48 ₫ -0,405402 ₫ -8.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 4,88 ₫ -0,183068 ₫ -3.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 5,06 ₫ 0,071868 ₫ 1.4%

Chuyển đổi CRIR MSH (MSH) sang VND

MSH VND
0.01 MSH 0.04703119 VND
0.1 MSH 0.470312 VND
1 MSH 4.70 VND
2 MSH 9.41 VND
5 MSH 23.52 VND
10 MSH 47.03 VND
20 MSH 94.06 VND
50 MSH 235.16 VND
100 MSH 470.31 VND
1000 MSH 4703.12 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MSH

VND MSH
0.01 VND 0.00212625 MSH
0.1 VND 0.02126248 MSH
1 VND 0.212625 MSH
2 VND 0.425250 MSH
5 VND 1.063 MSH
10 VND 2.13 MSH
20 VND 4.25 MSH
50 VND 10.63 MSH
100 VND 21.26 MSH
1000 VND 212.62 MSH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu