Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cronos
CRO / KWD
#32
KD0,03790
4.0%
0.051989 BTC
0.4%
$0,1195
Phạm vi trong 24g
$0,1287
Chuyển đổi Cronos sang Kuwaiti Dinar (CRO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang KWD là KD0,03790.
CRO
KWD
1 CRO = KD0,03790
Cách mua CRO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRO
-
Bạn có thể mua và bán Cronos (CRO) trên 92 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cronos sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRO bằng KWD!
-
Chọn Cronos (CRO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRO sang KWD
Cronos (CRO) hôm nay có giá trị là KD0,03790, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRO ngày hôm nay là 15.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cronos được giao dịch là KD5.161.641.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.0% | 15.4% | 13.7% | 5.1% | 76.5% |
Số liệu thống kê về Cronos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.010.643.322 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1104.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.137.087.638 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1243.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD5.161.641 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.663.995.502
https://rest.mainnet.crypto.org/cosmos/bank/v1beta1/supply/by_denom?denom=basecro
Nguồn cung lưu thông ước tính
26.663.995.502
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cronoscó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Cronos (CRO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,03790.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 26.38 CRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CRO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CRO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRO tính bằng KWD là KD0,2923, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cronos tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Cronos (CRO) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Cronos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cronos (CRO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cronos (CRO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,04595540 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,03790292 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00344582 KD (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Cronos (CRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cronos (CRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,03790292 KD | -0,00157769 KD | 4.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,03911362 KD | -0,00006481 KD | 0.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,03917843 KD | -0,00173631 KD | 4.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,04091474 KD | 0,00198210 KD | 5.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,03893264 KD | -0,00344582 KD | 8.1% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,04237846 KD | -0,00357694 KD | 7.8% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,04595540 KD | 0,00120621 KD | 2.7% |
CRO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos (CRO) sang KWD là KD0,03790 cho mỗi 1 CRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRO lấy 0,189515 KD hoặc 50,00 KD lấy 1319.16 CRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cronos (CRO) sang KWD
CRO | KWD |
---|---|
0.01 CRO | 0.00037903 KWD |
0.1 CRO | 0.00379029 KWD |
1 CRO | 0.03790292 KWD |
2 CRO | 0.075806 KWD |
5 CRO | 0.189515 KWD |
10 CRO | 0.379029 KWD |
20 CRO | 0.758058 KWD |
50 CRO | 1.90 KWD |
100 CRO | 3.79 KWD |
1000 CRO | 37.90 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CRO
KWD | CRO |
---|---|
0.01 KWD | 0.263832 CRO |
0.1 KWD | 2.64 CRO |
1 KWD | 26.38 CRO |
2 KWD | 52.77 CRO |
5 KWD | 131.92 CRO |
10 KWD | 263.83 CRO |
20 KWD | 527.66 CRO |
50 KWD | 1319.16 CRO |
100 KWD | 2638.32 CRO |
1000 KWD | 26383 CRO |