Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Cross The Ages
CTA / KWD
#1117
KD0,01466
1.2%
0.064078 BTC
3.0%
0,00001531 ETH
2.7%
$0,04671
Phạm vi trong 24g
$0,04831
Chuyển đổi Cross The Ages sang Kuwaiti Dinar (CTA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cross The Ages (CTA) sang KWD là KD0,01466.
CTA
KWD
1 CTA = KD0,01466
Cách mua CTA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CTA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CTA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CTA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CTA bằng KWD!
-
Chọn Cross The Ages (CTA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CTA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CTA sang KWD
Cross The Ages (CTA) hôm nay có giá trị là KD0,01466, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CTA ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cross The Ages được giao dịch là KD225.463.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.1% | 3.6% | 19.0% | 4.7% | 65.9% |
Số liệu thống kê về Cross The Ages
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD7.328.046 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD7.342.108 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD225.463 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
499.042.343
Nguồn cung khả dụng
500.000.000
CTA Vesting using Magna
(0x3eba)
- 957.656
Nguồn cung lưu thông ước tính
499.042.343
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cross The Agescó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Cross The Ages (CTA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01466.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CTA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 68.23 CTA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CTA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Cross The Ages theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CTA sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CTA sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CTA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CTA theo KWD là KD0,1421. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CTA/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cross The Ages tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Cross The Ages (CTA) đã tăng tăng lên 4,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Cross The Ages có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
CTA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cross The Ages (CTA) sang KWD là KD0,01466 cho mỗi 1 CTA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CTA lấy 0,073280 KD hoặc 50,00 KD lấy 3411.58 CTA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CTA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cross The Ages (CTA) sang KWD
CTA | KWD |
---|---|
0.01 CTA | 0.00014656 KWD |
0.1 CTA | 0.00146560 KWD |
1 CTA | 0.01465598 KWD |
2 CTA | 0.02931196 KWD |
5 CTA | 0.073280 KWD |
10 CTA | 0.146560 KWD |
20 CTA | 0.293120 KWD |
50 CTA | 0.732799 KWD |
100 CTA | 1.47 KWD |
1000 CTA | 14.66 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CTA
KWD | CTA |
---|---|
0.01 KWD | 0.682315 CTA |
0.1 KWD | 6.82 CTA |
1 KWD | 68.23 CTA |
2 KWD | 136.46 CTA |
5 KWD | 341.16 CTA |
10 KWD | 682.32 CTA |
20 KWD | 1364.63 CTA |
50 KWD | 3411.58 CTA |
100 KWD | 6823.15 CTA |
1000 KWD | 68232 CTA |
Lịch sử giá 7 ngày của Cross The Ages (CTA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cross The Ages (CTA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01621300 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,01343499 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CTA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00208614 KD (14.8%).
So sánh giá hàng ngày của Cross The Ages (CTA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cross The Ages (CTA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CTA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 16, 2025 | Thứ tư | 0,01465598 KD | 0,00017841 KD | 1.2% |
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 0,01442707 KD | 0,00006920 KD | 0.5% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 0,01435787 KD | 0,00092288 KD | 6.9% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 0,01343499 KD | -0,00126021 KD | 8.6% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,01469520 KD | -0,00126640 KD | 7.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 0,01596161 KD | -0,00025139 KD | 1.6% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 0,01621300 KD | 0,00208614 KD | 14.8% |