Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crown
CRW / VND
#1926
₫3.085,85
Chuyển đổi Crown sang Vietnamese đồng (CRW sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crown (CRW) sang VND là ₫3.085,85.
CRW
VND
1 CRW = ₫3.085,85
Cách mua CRW bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRW
-
Bạn có thể mua và bán Crown (CRW) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRW.
-
3. Mua CRW bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua CRW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Crown (CRW) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CRW bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua CRW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Crown (CRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRW sang VND
Crown (CRW) có giá trị là ₫3.085,85 kể từ Apr 23, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CRW kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Crown
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫100.848.270.995 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫129.605.646.386 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫6.171,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.680.886
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crowncó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Crown (CRW) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫3.085,85.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRW?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00032406 CRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRW sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CRW bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRW sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRW bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRW so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CRW/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRW tính bằng VND là ₫104.339, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRW/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crown tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Crown (CRW) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của CRW/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Crown (CRW) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Crown (CRW) trong 7 ngày qua. Giá của Crown đã được cập nhật lần cuối vào Apr 23, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Crown.
CRW / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crown (CRW) sang VND là ₫3.085,85 cho mỗi 1 CRW, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CRW.
Chuyển đổi Crown (CRW) sang VND
CRW | VND |
---|---|
0.01 CRW | 30.86 VND |
0.1 CRW | 308.58 VND |
1 CRW | 3085.85 VND |
2 CRW | 6171.70 VND |
5 CRW | 15429.24 VND |
10 CRW | 30858 VND |
20 CRW | 61717 VND |
50 CRW | 154292 VND |
100 CRW | 308585 VND |
1000 CRW | 3085849 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CRW
VND | CRW |
---|---|
0.01 VND | 0.00000324 CRW |
0.1 VND | 0.00003241 CRW |
1 VND | 0.00032406 CRW |
2 VND | 0.00064812 CRW |
5 VND | 0.00162030 CRW |
10 VND | 0.00324060 CRW |
20 VND | 0.00648120 CRW |
50 VND | 0.01620300 CRW |
100 VND | 0.03240600 CRW |
1000 VND | 0.324060 CRW |