Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cryptoflow
CFL / IDR
Rp8,05
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Cryptoflow sang Indonesian Rupiah (CFL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cryptoflow (CFL) sang IDR là Rp8,05.
CFL
IDR
1 CFL = Rp8,05
Cách mua CFL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CFL
-
Bạn có thể mua và bán Cryptoflow (CFL) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Birake, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CFL.
-
3. Mua CFL bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua CFL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Cryptoflow (CFL) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CFL bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua CFL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Cryptoflow (CFL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CFL sang IDR
Cryptoflow (CFL) có giá trị là Rp8,05 kể từ Apr 04, 2024 (21 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CFL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Cryptoflow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp13.578.349.081 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.350,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.686.624.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cryptoflowcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cryptoflow (CFL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp8,05.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CFL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.124214 CFL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CFL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CFL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CFL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CFL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CFL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CFL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CFL tính bằng IDR là Rp841,11, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CFL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cryptoflow tính bằng IDR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Cryptoflow (CFL) đã không thay đổi so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, giá của CFL/IDR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Cryptoflow (CFL) so với IDR
Đã không có biến động giá đối với Cryptoflow (CFL) trong 7 ngày qua. Giá của Cryptoflow đã được cập nhật lần cuối vào Apr 04, 2024 (21 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Cryptoflow.
CFL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cryptoflow (CFL) sang IDR là Rp8,05 cho mỗi 1 CFL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CFL.
Chuyển đổi Cryptoflow (CFL) sang IDR
CFL | IDR |
---|---|
0.01 CFL | 0.080506 IDR |
0.1 CFL | 0.805061 IDR |
1 CFL | 8.05 IDR |
2 CFL | 16.10 IDR |
5 CFL | 40.25 IDR |
10 CFL | 80.51 IDR |
20 CFL | 161.01 IDR |
50 CFL | 402.53 IDR |
100 CFL | 805.06 IDR |
1000 CFL | 8050.61 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CFL
IDR | CFL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00124214 CFL |
0.1 IDR | 0.01242142 CFL |
1 IDR | 0.124214 CFL |
2 IDR | 0.248428 CFL |
5 IDR | 0.621071 CFL |
10 IDR | 1.24 CFL |
20 IDR | 2.48 CFL |
50 IDR | 6.21 CFL |
100 IDR | 12.42 CFL |
1000 IDR | 124.21 CFL |