Tiền ảo: 14.677
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,102T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 85,08B $
Gas: 17.249289119 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CUT logo

CryptoUnity
CUT / IDR

#3244
Rp40,12
33.2%
0.074543 BTC 29.1%
$0,001928 Phạm vi trong 24g $0,002615

Chuyển đổi CryptoUnity sang Indonesian Rupiah (CUT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CryptoUnity (CUT) sang IDR là Rp40,12.
CUT
IDR

1 CUT = Rp40,12

Cách mua CUT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CUT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CUT!

Biểu đồ CUT sang IDR

CryptoUnity (CUT) hôm nay có giá trị là Rp40,12, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 33.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CUT ngày hôm nay là 14.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CryptoUnity được giao dịch là Rp246.576.523.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 33.4% 15.2% 9.0% 6.9% -
Số liệu thống kê về CryptoUnity
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp8.033.312.151
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp39.646.528.631
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp246.576.523
Cung lưu thông
200.360.632
Tổng cung
988.832.926
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CryptoUnitycó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 CryptoUnity (CUT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp40,12.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02492333 CUT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CUT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CUT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CUT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CUT tính bằng IDR là Rp215,32, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CryptoUnity tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của CryptoUnity (CUT) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, CryptoUnity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CryptoUnity (CUT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CryptoUnity (CUT) so với IDR giao động giữa mức cao 40,12 Rp trên Thứ ba và mức thấp 29,35 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 9,99 Rp (33.2%).

So sánh giá hàng ngày của CryptoUnity (CUT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CUT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 40,12 Rp 9,99 Rp 33.2%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 30,12 Rp 0,351184 Rp 1.2%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 29,77 Rp -0,389526 Rp 1.3%
Tháng chín 07, 2024 Thứ bảy 30,16 Rp 0,816878 Rp 2.8%
Tháng chín 06, 2024 Thứ sáu 29,35 Rp -3,86 Rp 11.6%
Tháng chín 05, 2024 Thứ năm 33,21 Rp -1,017 Rp 3.0%
Tháng chín 04, 2024 Thứ tư 34,22 Rp -0,595162 Rp 1.7%

CUT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CryptoUnity (CUT) sang IDR là Rp40,12 cho mỗi 1 CUT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUT lấy 200,62 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.25 CUT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CryptoUnity (CUT) sang IDR

CUT IDR
0.01 CUT 0.401230 IDR
0.1 CUT 4.01 IDR
1 CUT 40.12 IDR
2 CUT 80.25 IDR
5 CUT 200.62 IDR
10 CUT 401.23 IDR
20 CUT 802.46 IDR
50 CUT 2006.15 IDR
100 CUT 4012.30 IDR
1000 CUT 40123 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CUT

IDR CUT
0.01 IDR 0.00024923 CUT
0.1 IDR 0.00249233 CUT
1 IDR 0.02492333 CUT
2 IDR 0.04984666 CUT
5 IDR 0.124617 CUT
10 IDR 0.249233 CUT
20 IDR 0.498467 CUT
50 IDR 1.25 CUT
100 IDR 2.49 CUT
1000 IDR 24.92 CUT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng