Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cVault.finance
CORE / CLP
CLP$5.821.172
1.4%
0,09474 BTC
1.4%
1,9789 ETH
0.8%
$5.663,60
Phạm vi trong 24g
$6.194,39
Chuyển đổi cVault.finance sang Chilean Peso (CORE sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cVault.finance (CORE) sang CLP là CLP$5.821.172.
CORE
CLP
1 CORE = CLP$5.821.172
Cách mua CORE bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CORE
-
Bạn có thể mua và bán cVault.finance (CORE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán cVault.finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CORE bằng CLP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CLP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CORE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CLP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CORE bằng CLP!
-
Chọn cVault.finance (CORE) và nhập số tiền bằng CLP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CORE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CORE sang CLP
cVault.finance (CORE) hôm nay có giá trị là CLP$5.821.172, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CORE ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cVault.finance được giao dịch là CLP$2.535.879.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 8.4% | 4.8% | 7.9% | 4.4% |
Số liệu thống kê về cVault.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$58.125.627.621 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$2.535.879 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cVault.financecó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 cVault.finance (CORE) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$5.821.172.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORE?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000171787 CORE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CORE sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của CORE bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORE sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORE bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORE so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của CORE/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CORE tính bằng CLP là CLP$30.513.448, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORE/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cVault.finance tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của cVault.finance (CORE) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, cVault.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cVault.finance (CORE) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cVault.finance (CORE) so với CLP giao động giữa mức cao 6.043.332 CLP$ trên Thứ hai và mức thấp 5.361.436 CLP$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORE trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 681.896 CLP$ (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CORE sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 5.821.172 CLP$ | -84.634 CLP$ | 1.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 5.478.657 CLP$ | -287.953 CLP$ | 5.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 5.766.611 CLP$ | 6.856,38 CLP$ | 0.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 5.759.754 CLP$ | -283.578 CLP$ | 4.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 6.043.332 CLP$ | 681.896 CLP$ | 12.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 5.361.436 CLP$ | -654.819 CLP$ | 10.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 6.016.255 CLP$ | -478.332 CLP$ | 7.4% |
CORE / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cVault.finance (CORE) sang CLP là CLP$5.821.172 cho mỗi 1 CORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORE lấy 29.105.859 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 0.00000859 CORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORE phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cVault.finance (CORE) sang CLP
CORE | CLP |
---|---|
0.01 CORE | 58212 CLP |
0.1 CORE | 582117 CLP |
1 CORE | 5821172 CLP |
2 CORE | 11642343 CLP |
5 CORE | 29105859 CLP |
10 CORE | 58211717 CLP |
20 CORE | 116423434 CLP |
50 CORE | 291058585 CLP |
100 CORE | 582117171 CLP |
1000 CORE | 5821171707 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang CORE
CLP | CORE |
---|---|
0.01 CLP | 0.000000001718 CORE |
0.1 CLP | 0.000000017179 CORE |
1 CLP | 0.000000171787 CORE |
2 CLP | 0.000000343573 CORE |
5 CLP | 0.000000858934 CORE |
10 CLP | 0.00000172 CORE |
20 CLP | 0.00000344 CORE |
50 CLP | 0.00000859 CORE |
100 CLP | 0.00001718 CORE |
1000 CLP | 0.00017179 CORE |