Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CVNX
CVNX / INR
#3781
₹0,5871
0.2%
0.061112 BTC
0.9%
0.052301 ETH
1.0%
$0,007010
Phạm vi trong 24g
$0,007021
CVCoin (CVN) has recently completed a token swap to CVNX (CVNX) and migrated to a new contract. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi CVNX sang Indian Rupee (CVNX sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CVNX (CVNX) sang INR là ₹0,5871.
CVNX
INR
1 CVNX = ₹0,5871
Cách mua CVNX bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CVNX
-
Bạn có thể mua và bán CVNX (CVNX) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CVNX sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CVNX bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CVNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVNX bằng INR!
-
Chọn CVNX (CVNX) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CVNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CVNX sang INR
CVNX (CVNX) hôm nay có giá trị là ₹0,5871, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CVNX ngày hôm nay là 49.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CVNX được giao dịch là ₹11.741,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 48.5% | 11.9% | 12.1% | 50.1% |
Số liệu thống kê về CVNX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹7.259.755 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹8.795.517 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹11.741,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.380.890 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CVNXcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 CVNX (CVNX) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,5871.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVNX?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 1.70 CVNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CVNX sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của CVNX bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVNX sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVNX bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVNX so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của CVNX/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CVNX tính bằng INR là ₹1.041,34, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVNX/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CVNX tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của CVNX (CVNX) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, CVNX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CVNX (CVNX) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CVNX (CVNX) so với INR giao động giữa mức cao 0,738896 ₹ trên Thứ ba và mức thấp 0,558861 ₹ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVNX trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,179580 ₹ (24.3%).
So sánh giá hàng ngày của CVNX (CVNX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CVNX (CVNX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CVNX sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,587061 ₹ | 0,00121122 ₹ | 0.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,558861 ₹ | -0,00045494 ₹ | 0.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,559316 ₹ | -0,179580 ₹ | 24.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,738896 ₹ | 0,000000000000000000 ₹ | 0.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,738896 ₹ | N/A | 0.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
CVNX / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CVNX (CVNX) sang INR là ₹0,5871 cho mỗi 1 CVNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVNX lấy 2,94 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 85.17 CVNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVNX phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang INR
CVNX | INR |
---|---|
0.01 CVNX | 0.00587061 INR |
0.1 CVNX | 0.058706 INR |
1 CVNX | 0.587061 INR |
2 CVNX | 1.17 INR |
5 CVNX | 2.94 INR |
10 CVNX | 5.87 INR |
20 CVNX | 11.74 INR |
50 CVNX | 29.35 INR |
100 CVNX | 58.71 INR |
1000 CVNX | 587.06 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang CVNX
INR | CVNX |
---|---|
0.01 INR | 0.01703400 CVNX |
0.1 INR | 0.170340 CVNX |
1 INR | 1.70 CVNX |
2 INR | 3.41 CVNX |
5 INR | 8.52 CVNX |
10 INR | 17.03 CVNX |
20 INR | 34.07 CVNX |
50 INR | 85.17 CVNX |
100 INR | 170.34 CVNX |
1000 INR | 1703.40 CVNX |