Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

CZ'S Dog
BROCCOLI / IDR
#813
Rp559,98
10.0%
0.064112 BTC
11.3%
$0,03039
Phạm vi trong 24g
$0,03688
Chuyển đổi CZ'S Dog sang Indonesian Rupiah (BROCCOLI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CZ'S Dog (BROCCOLI) sang IDR là Rp559,98.
BROCCOLI
IDR
1 BROCCOLI = Rp559,98
Cách mua BROCCOLI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BROCCOLI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BROCCOLI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BROCCOLI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BROCCOLI bằng IDR!
-
Chọn CZ'S Dog (BROCCOLI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BROCCOLI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BROCCOLI sang IDR
CZ'S Dog (BROCCOLI) hôm nay có giá trị là Rp559,98, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 10.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BROCCOLI ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CZ'S Dog được giao dịch là Rp681.335.264.695.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 9.7% | 6.8% | 51.7% | 72.2% | - |
Số liệu thống kê về CZ'S Dog
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp559.993.435.109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp559.993.435.109 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp681.335.264.695 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CZ'S Dogcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 CZ'S Dog (BROCCOLI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp559,98.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BROCCOLI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00178577 BROCCOLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BROCCOLI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CZ'S Dog theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi BROCCOLI sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ BROCCOLI sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BROCCOLI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 BROCCOLI theo IDR là Rp4.176,21. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BROCCOLI/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của CZ'S Dog tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của CZ'S Dog (BROCCOLI) đã tăng giảm lên -71,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, CZ'S Dog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,10 %.
BROCCOLI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CZ'S Dog (BROCCOLI) sang IDR là Rp559,98 cho mỗi 1 BROCCOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BROCCOLI lấy 2.799,91 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.089289 BROCCOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BROCCOLI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CZ'S Dog (BROCCOLI) sang IDR
BROCCOLI | IDR |
---|---|
0.01 BROCCOLI | 5.60 IDR |
0.1 BROCCOLI | 56.00 IDR |
1 BROCCOLI | 559.98 IDR |
2 BROCCOLI | 1119.96 IDR |
5 BROCCOLI | 2799.91 IDR |
10 BROCCOLI | 5599.82 IDR |
20 BROCCOLI | 11199.64 IDR |
50 BROCCOLI | 27999 IDR |
100 BROCCOLI | 55998 IDR |
1000 BROCCOLI | 559982 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BROCCOLI
IDR | BROCCOLI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001786 BROCCOLI |
0.1 IDR | 0.00017858 BROCCOLI |
1 IDR | 0.00178577 BROCCOLI |
2 IDR | 0.00357154 BROCCOLI |
5 IDR | 0.00892886 BROCCOLI |
10 IDR | 0.01785772 BROCCOLI |
20 IDR | 0.03571544 BROCCOLI |
50 IDR | 0.089289 BROCCOLI |
100 IDR | 0.178577 BROCCOLI |
1000 IDR | 1.79 BROCCOLI |
Lịch sử giá 7 ngày của CZ'S Dog (BROCCOLI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CZ'S Dog (BROCCOLI) so với IDR giao động giữa mức cao 644,37 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 478,88 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BROCCOLI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 128,94 Rp (26.9%).
So sánh giá hàng ngày của CZ'S Dog (BROCCOLI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CZ'S Dog (BROCCOLI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BROCCOLI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 559,98 Rp | 51,11 Rp | 10.0% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 538,51 Rp | -105,86 Rp | 16.4% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 644,37 Rp | 34,43 Rp | 5.6% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 609,94 Rp | 55,16 Rp | 9.9% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 554,78 Rp | -53,04 Rp | 8.7% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 607,82 Rp | 128,94 Rp | 26.9% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 478,88 Rp | -106,36 Rp | 18.2% |