coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1065
Giá Dafi Protocol (DAFI)

Dafi Protocol DAFI / XRP

XRP0,03724278 6.9%
0,00000051 BTC 5.1%
0,00000819 ETH 7.3%
Trên danh sách theo dõi 14.926
XRP0,03333944
Phạm vi 24H
XRP0,03906667
Giá trị vốn hóa thị trường XRP21.063.719,89862130
KL giao dịch trong 24 giờ XRP1.822.162,54733813
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 565.333.666
Tổng cung 2.250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Dafi Protocol sang XRP (DAFI sang XRP)

DAFI
XRP

1 DAFI = XRP0,03724278

Cập nhật lần cuối 05:23AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DAFI thành XRP

Tỷ giá hối đoái từ DAFI sang XRP hôm nay là 0,03724278 XRP và đã đã tăng 6.4% từ XRP0,03500817 kể từ hôm nay.
Dafi Protocol (DAFI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -44.0% từ XRP0,06645911 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
6.9%
-7.7%
-4.9%
-45.1%
-28.3%

Tôi có thể mua và bán Dafi Protocol ở đâu?

Dafi Protocol có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XRP1.822.162,54733813. Dafi Protocol có thể được giao dịch trên 8 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) đến XRP

So sánh giá & các thay đổi của Dafi Protocol trong XRP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAFI sang XRP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,03724278 XRP 0,00223461 XRP 6.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,03504288 XRP -0,00297002 XRP -7.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,03801290 XRP -0,00195182 XRP -4.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,03996472 XRP 0,00049856 XRP 1.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,03946616 XRP 0,00145157 XRP 3.8%
March 16, 2023 Thứ năm 0,03801459 XRP -0,00646458 XRP -14.5%
March 15, 2023 Thứ tư 0,04447917 XRP 0,00280199 XRP 6.7%

Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang XRP

DAFI XRP
0.01 DAFI 0.00037243 XRP
0.1 DAFI 0.00372428 XRP
1 DAFI 0.03724278 XRP
2 DAFI 0.07448557 XRP
5 DAFI 0.18621392 XRP
10 DAFI 0.37242784 XRP
20 DAFI 0.74485568 XRP
50 DAFI 1.862139 XRP
100 DAFI 3.724278 XRP
1000 DAFI 37.242784 XRP

Chuyển đổi XRP (XRP) sang DAFI

XRP DAFI
0.01 XRP 0.26850839 DAFI
0.1 XRP 2.685084 DAFI
1 XRP 26.850839 DAFI
2 XRP 53.702 DAFI
5 XRP 134.254 DAFI
10 XRP 268.508 DAFI
20 XRP 537.017 DAFI
50 XRP 1343 DAFI
100 XRP 2685 DAFI
1000 XRP 26851 DAFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu