Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAOstack
GEN / PKR
#4242
₨0.078430
Chuyển đổi DAOstack sang Pakistani Rupee (GEN sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAOstack (GEN) sang PKR là ₨0.078430.
GEN
PKR
1 GEN = ₨0.078430
Cách mua GEN bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEN
-
Bạn có thể mua và bán DAOstack (GEN) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAOstack sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GEN bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GEN bằng PKR!
-
Chọn DAOstack (GEN) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GEN sang PKR
DAOstack (GEN) có giá trị là ₨0.078430 kể từ Apr 16, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DAOstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨3,95 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨5,06 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.857.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAOstackcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 DAOstack (GEN) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨0.078430.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEN?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 11862809 GEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEN sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của GEN bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEN sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEN bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEN so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của GEN/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEN tính bằng PKR là ₨111,44, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEN/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAOstack tính bằng PKR?
- Trong 24 giờ qua, giá của DAOstack (GEN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, DAOstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAOstack (GEN) so với PKR
Đã không có biến động giá đối với DAOstack (GEN) trong 7 ngày qua. Giá của DAOstack đã được cập nhật lần cuối vào Apr 16, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAOstack.
GEN / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAOstack (GEN) sang PKR là ₨0.078430 cho mỗi 1 GEN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN.
Chuyển đổi DAOstack (GEN) sang PKR
GEN | PKR |
---|---|
0.01 GEN | 0.000000000842971 PKR |
0.1 GEN | 0.000000008430 PKR |
1 GEN | 0.000000084297 PKR |
2 GEN | 0.000000168594 PKR |
5 GEN | 0.000000421485 PKR |
10 GEN | 0.000000842971 PKR |
20 GEN | 0.00000169 PKR |
50 GEN | 0.00000421 PKR |
100 GEN | 0.00000843 PKR |
1000 GEN | 0.00008430 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang GEN
PKR | GEN |
---|---|
0.01 PKR | 118628 GEN |
0.1 PKR | 1186281 GEN |
1 PKR | 11862809 GEN |
2 PKR | 23725619 GEN |
5 PKR | 59314047 GEN |
10 PKR | 118628094 GEN |
20 PKR | 237256187 GEN |
50 PKR | 593140468 GEN |
100 PKR | 1186280935 GEN |
1000 PKR | 11862809351 GEN |