Tiền ảo: 14.682
Sàn giao dịch: 1.198
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,295T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 100,457B $
Gas: 13.06208322 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DMAGA logo

Dark MAGA
DMAGA / IDR

#2102
Rp46,57
4.0%
0.074860 BTC 4.1%
$0,002896 Phạm vi trong 24g $0,003436

Chuyển đổi Dark MAGA sang Indonesian Rupiah (DMAGA sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dark MAGA (DMAGA) sang IDR là Rp46,57.
DMAGA
IDR

1 DMAGA = Rp46,57

Cách mua DMAGA bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DMAGA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DMAGA!

Biểu đồ DMAGA sang IDR

Dark MAGA (DMAGA) hôm nay có giá trị là Rp46,57, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMAGA ngày hôm nay là 17.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dark MAGA được giao dịch là Rp14.612.756.590.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.8% 15.9% 32.1% 37.8% -
Số liệu thống kê về Dark MAGA
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp45.892.663.569
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp45.892.663.569
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp14.612.756.590
Cung lưu thông
999.986.559
Tổng cung
999.986.559
Tổng lượng cung tối đa
999.995.483

Câu hỏi thường gặp

1 Dark MAGAcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Dark MAGA (DMAGA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp46,57.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMAGA?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02147433 DMAGA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DMAGA sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DMAGA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMAGA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMAGA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMAGA so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DMAGA/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DMAGA tính bằng IDR là Rp1.380,36, được ghi nhận vào ngày Thg 7 22, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMAGA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dark MAGA tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Dark MAGA (DMAGA) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dark MAGA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dark MAGA (DMAGA) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dark MAGA (DMAGA) so với IDR giao động giữa mức cao 55,55 Rp trên Thứ ba và mức thấp 46,57 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMAGA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 4,86 Rp (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Dark MAGA (DMAGA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DMAGA sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 21, 2024 Thứ bảy 46,57 Rp -1,96 Rp 4.0%
Tháng chín 20, 2024 Thứ sáu 48,49 Rp -0,00328314 Rp 0.0%
Tháng chín 19, 2024 Thứ năm 48,49 Rp -3,17 Rp 6.1%
Tháng chín 18, 2024 Thứ tư 51,67 Rp -3,88 Rp 7.0%
Tháng chín 17, 2024 Thứ ba 55,55 Rp 4,86 Rp 9.6%
Tháng chín 16, 2024 Thứ hai 50,69 Rp 1,35 Rp 2.7%
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 49,34 Rp -5,00 Rp 9.2%

DMAGA / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dark MAGA (DMAGA) sang IDR là Rp46,57 cho mỗi 1 DMAGA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMAGA lấy 232,84 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.074 DMAGA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMAGA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dark MAGA (DMAGA) sang IDR

DMAGA IDR
0.01 DMAGA 0.465672 IDR
0.1 DMAGA 4.66 IDR
1 DMAGA 46.57 IDR
2 DMAGA 93.13 IDR
5 DMAGA 232.84 IDR
10 DMAGA 465.67 IDR
20 DMAGA 931.34 IDR
50 DMAGA 2328.36 IDR
100 DMAGA 4656.72 IDR
1000 DMAGA 46567 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DMAGA

IDR DMAGA
0.01 IDR 0.00021474 DMAGA
0.1 IDR 0.00214743 DMAGA
1 IDR 0.02147433 DMAGA
2 IDR 0.04294866 DMAGA
5 IDR 0.107372 DMAGA
10 IDR 0.214743 DMAGA
20 IDR 0.429487 DMAGA
50 IDR 1.074 DMAGA
100 IDR 2.15 DMAGA
1000 IDR 21.47 DMAGA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng