Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Data Ownership Protocol
DOP / BHD
#2696
BD0,00008436
0.8%
0.082164 BTC
0.9%
0.079301 ETH
0.2%
$0,0002125
Phạm vi trong 24g
$0,0002288
Chuyển đổi Data Ownership Protocol sang Bahraini Dinar (DOP sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Data Ownership Protocol (DOP) sang BHD là BD0,00008436.
DOP
BHD
1 DOP = BD0,00008436
Cách mua DOP bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOP bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOP bằng BHD!
-
Chọn Data Ownership Protocol (DOP) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOP sang BHD
Data Ownership Protocol (DOP) hôm nay có giá trị là BD0,00008436, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOP ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Data Ownership Protocol được giao dịch là BD1.210.157.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.7% | 3.2% | 9.4% | 23.5% | - |
Số liệu thống kê về Data Ownership Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD881.683 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.966.547 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.210.157 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.467.984.448
Tổng
23.348.285.572
Team/Advisor/Pre-sale/Ecosystem
(0x3962)
- 12.880.301.124
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.467.984.448
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
23.348.285.572 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
23.348.285.573 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Data Ownership Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Data Ownership Protocol (DOP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00008436.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOP?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 11853.79 DOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOP sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Data Ownership Protocol theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi DOP sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ DOP sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của DOP/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 DOP theo BHD là BD0,007547. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOP/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Data Ownership Protocol tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Data Ownership Protocol (DOP) đã tăng giảm lên -23,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Data Ownership Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
DOP / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Data Ownership Protocol (DOP) sang BHD là BD0,00008436 cho mỗi 1 DOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOP lấy 0,00042181 BD hoặc 50,00 BD lấy 592689 DOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Data Ownership Protocol (DOP) sang BHD
DOP | BHD |
---|---|
0.01 DOP | 0.000000843612 BHD |
0.1 DOP | 0.00000844 BHD |
1 DOP | 0.00008436 BHD |
2 DOP | 0.00016872 BHD |
5 DOP | 0.00042181 BHD |
10 DOP | 0.00084361 BHD |
20 DOP | 0.00168722 BHD |
50 DOP | 0.00421806 BHD |
100 DOP | 0.00843612 BHD |
1000 DOP | 0.084361 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DOP
BHD | DOP |
---|---|
0.01 BHD | 118.54 DOP |
0.1 BHD | 1185.38 DOP |
1 BHD | 11853.79 DOP |
2 BHD | 23708 DOP |
5 BHD | 59269 DOP |
10 BHD | 118538 DOP |
20 BHD | 237076 DOP |
50 BHD | 592689 DOP |
100 BHD | 1185379 DOP |
1000 BHD | 11853789 DOP |
Lịch sử giá 7 ngày của Data Ownership Protocol (DOP) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Data Ownership Protocol (DOP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00009880 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00008436 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00001220 BD (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của Data Ownership Protocol (DOP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Data Ownership Protocol (DOP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOP sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,00008436 BD | -0,000000672972 BD | 0.8% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,00008962 BD | -0,00000343 BD | 3.7% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,00009305 BD | -0,00000574 BD | 5.8% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,00009880 BD | 0,00001220 BD | 14.1% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,00008660 BD | 0,000000555266 BD | 0.6% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,00008604 BD | -0,00000211 BD | 2.4% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00008815 BD | 0,00000376 BD | 4.5% |