Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Daydreams
DREAMS / BHD
#3118
BD0,0007531
1.8%
0.071883 BTC
2.4%
$0,001941
Phạm vi trong 24g
$0,002038
Chuyển đổi Daydreams sang Bahraini Dinar (DREAMS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Daydreams (DREAMS) sang BHD là BD0,0007531.
DREAMS
BHD
1 DREAMS = BD0,0007531
Cách mua DREAMS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DREAMS
-
Bạn có thể mua và bán Daydreams (DREAMS) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Daydreams sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DREAMS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DREAMS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DREAMS bằng BHD!
-
Chọn Daydreams (DREAMS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DREAMS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DREAMS sang BHD
Daydreams (DREAMS) hôm nay có giá trị là BD0,0007531, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DREAMS ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Daydreams được giao dịch là BD25.282,64.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.8% | 14.9% | 2.8% | 56.0% | - |
Số liệu thống kê về Daydreams
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD638.285 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD751.206 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD25.282,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
849.484.787
Tổng
999.769.787
Locked till Jul 19, 2025 - See streamflow here: https://app.streamflow.finance/contract/solana/mainnet/4va158hXh6Agvo9RKZwdGqNueDApngLGHN5BiQMs5E8L
(75WM79)
- 150.285.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
849.484.787
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.769.787 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Daydreamscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Daydreams (DREAMS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0007531.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DREAMS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1327.88 DREAMS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DREAMS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Daydreams theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi DREAMS sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ DREAMS sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của DREAMS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 DREAMS theo BHD là BD0,01228. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DREAMS/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Daydreams tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Daydreams (DREAMS) đã tăng giảm lên -55,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Daydreams có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,20 %.
DREAMS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Daydreams (DREAMS) sang BHD là BD0,0007531 cho mỗi 1 DREAMS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DREAMS lấy 0,00376539 BD hoặc 50,00 BD lấy 66394 DREAMS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DREAMS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Daydreams (DREAMS) sang BHD
DREAMS | BHD |
---|---|
0.01 DREAMS | 0.00000753 BHD |
0.1 DREAMS | 0.00007531 BHD |
1 DREAMS | 0.00075308 BHD |
2 DREAMS | 0.00150616 BHD |
5 DREAMS | 0.00376539 BHD |
10 DREAMS | 0.00753078 BHD |
20 DREAMS | 0.01506155 BHD |
50 DREAMS | 0.03765389 BHD |
100 DREAMS | 0.075308 BHD |
1000 DREAMS | 0.753078 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DREAMS
BHD | DREAMS |
---|---|
0.01 BHD | 13.28 DREAMS |
0.1 BHD | 132.79 DREAMS |
1 BHD | 1327.88 DREAMS |
2 BHD | 2655.77 DREAMS |
5 BHD | 6639.42 DREAMS |
10 BHD | 13278.84 DREAMS |
20 BHD | 26558 DREAMS |
50 BHD | 66394 DREAMS |
100 BHD | 132788 DREAMS |
1000 BHD | 1327884 DREAMS |
Lịch sử giá 7 ngày của Daydreams (DREAMS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Daydreams (DREAMS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00101242 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00075308 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DREAMS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00011585 BD (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của Daydreams (DREAMS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Daydreams (DREAMS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DREAMS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00075308 BD | -0,00001406 BD | 1.8% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00077643 BD | -0,00000785 BD | 1.0% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00078428 BD | -0,00009795 BD | 11.1% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00088224 BD | -0,00011585 BD | 11.6% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00099809 BD | -0,00001432 BD | 1.4% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00101242 BD | 0,00010108 BD | 11.1% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,00091133 BD | 0,00004934 BD | 5.7% |