Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEAPCOIN
DEP / DKK
#715
kr.0,01364
1.6%
0.073035 BTC
1.1%
0.066203 ETH
1.1%
$0,001919
Phạm vi trong 24g
$0,001981
Chuyển đổi DEAPCOIN sang Danish Krone (DEP sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DEAPCOIN (DEP) sang DKK là kr.0,01364.
DEP
DKK
1 DEP = kr.0,01364
Cách mua DEP bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEP bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEP bằng DKK!
-
Chọn DEAPCOIN (DEP) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEP sang DKK
DEAPCOIN (DEP) hôm nay có giá trị là kr.0,01364, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEP ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DEAPCOIN được giao dịch là kr.10.165.671.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.9% | 5.4% | 18.3% | 20.2% | 26.3% |
Số liệu thống kê về DEAPCOIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.330.036.766 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.409.288.519 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.10.165.671 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.191.010.787
Tổng
30.000.000.000
Tokens to release from 2025
(0x74cd)
- 1.453.887.103
Tokens to release from 2026
(0xe37d)
- 1.440.616.019
Tokens to release from 2027
(0x4061)
- 1.247.918.358
Tokens to release from 2028
(0x27db)
- 566.567.733
Team
(0xB98e)
- 500.000.000
Team
(0x5315)
- 350.000.000
Team
(0x8b66)
- 150.000.000
Team
(0x069a)
- 100.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.191.010.787
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DEAPCOINcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 DEAPCOIN (DEP) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01364.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEP?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 73.33 DEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEP sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DEP bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEP sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEP bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEP so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DEP/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEP tính bằng DKK là kr.0,5239, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEP/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DEAPCOIN tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của DEAPCOIN (DEP) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, DEAPCOIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DEAPCOIN (DEP) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01407593 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,01363789 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEP trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00065007 kr. (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEP sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01363789 kr. | 0,00021075 kr. | 1.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01407593 kr. | 0,00007952 kr. | 0.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01399641 kr. | 0,00020853 kr. | 1.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01378788 kr. | -0,00010372 kr. | 0.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01389160 kr. | 0,00015945 kr. | 1.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01373215 kr. | 0,00008809 kr. | 0.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01364406 kr. | 0,00065007 kr. | 5.0% |
DEP / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DEAPCOIN (DEP) sang DKK là kr.0,01364 cho mỗi 1 DEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEP lấy 0,068189 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3666.26 DEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEP phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DEAPCOIN (DEP) sang DKK
DEP | DKK |
---|---|
0.01 DEP | 0.00013638 DKK |
0.1 DEP | 0.00136379 DKK |
1 DEP | 0.01363789 DKK |
2 DEP | 0.02727578 DKK |
5 DEP | 0.068189 DKK |
10 DEP | 0.136379 DKK |
20 DEP | 0.272758 DKK |
50 DEP | 0.681894 DKK |
100 DEP | 1.36 DKK |
1000 DEP | 13.64 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DEP
DKK | DEP |
---|---|
0.01 DKK | 0.733251 DEP |
0.1 DKK | 7.33 DEP |
1 DKK | 73.33 DEP |
2 DKK | 146.65 DEP |
5 DKK | 366.63 DEP |
10 DKK | 733.25 DEP |
20 DKK | 1466.50 DEP |
50 DKK | 3666.26 DEP |
100 DKK | 7332.51 DEP |
1000 DKK | 73325 DEP |