Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEAPCOIN
DEP / KWD
#737
KD0,0005932
3.9%
0.073008 BTC
0.4%
0.066155 ETH
1.4%
$0,001914
Phạm vi trong 24g
$0,002020
Chuyển đổi DEAPCOIN sang Kuwaiti Dinar (DEP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DEAPCOIN (DEP) sang KWD là KD0,0005932.
DEP
KWD
1 DEP = KD0,0005932
Cách mua DEP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEP bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEP bằng KWD!
-
Chọn DEAPCOIN (DEP) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEP sang KWD
DEAPCOIN (DEP) hôm nay có giá trị là KD0,0005932, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEP ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DEAPCOIN được giao dịch là KD387.289.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.8% | 3.1% | 20.9% | 20.7% | 29.3% |
Số liệu thống kê về DEAPCOIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD13.981.875 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD17.769.337 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD387.289 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.605.621.511
Tổng
30.000.000.000
Tokens to release from 2025
(0x74cd)
- 1.453.887.103
Tokens to release from 2026
(0xe37d)
- 1.440.616.019
Tokens to release from 2027
(0x4061)
- 1.247.918.358
Tokens to release from 2028
(0x27db)
- 566.567.733
Team
(0xB98e)
- 500.000.000
Team
(0x5315)
- 350.000.000
Team
(0x8b66)
- 150.000.000
Team
(0x069a)
- 100.000.000
Tokens to release from 2024
(0xf390)
- 335.389.276
Nguồn cung lưu thông ước tính
23.605.621.511
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DEAPCOINcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 DEAPCOIN (DEP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0005932.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1685.72 DEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DEP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DEP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEP tính bằng KWD là KD0,02391, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DEAPCOIN tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của DEAPCOIN (DEP) đã tăng giảm lên -20,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, DEAPCOIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DEAPCOIN (DEP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00061616 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00057249 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00004661 KD (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DEAPCOIN (DEP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00059322 KD | -0,00002377 KD | 3.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00061616 KD | 0,00000941 KD | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00060674 KD | -0,00000502 KD | 0.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00061176 KD | 0,00000702 KD | 1.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00060474 KD | 0,00000452 KD | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00060021 KD | 0,00002772 KD | 4.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00057249 KD | 0,00004661 KD | 8.9% |
DEP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DEAPCOIN (DEP) sang KWD là KD0,0005932 cho mỗi 1 DEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEP lấy 0,00296609 KD hoặc 50,00 KD lấy 84286 DEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DEAPCOIN (DEP) sang KWD
DEP | KWD |
---|---|
0.01 DEP | 0.00000593 KWD |
0.1 DEP | 0.00005932 KWD |
1 DEP | 0.00059322 KWD |
2 DEP | 0.00118643 KWD |
5 DEP | 0.00296609 KWD |
10 DEP | 0.00593217 KWD |
20 DEP | 0.01186434 KWD |
50 DEP | 0.02966086 KWD |
100 DEP | 0.059322 KWD |
1000 DEP | 0.593217 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DEP
KWD | DEP |
---|---|
0.01 KWD | 16.86 DEP |
0.1 KWD | 168.57 DEP |
1 KWD | 1685.72 DEP |
2 KWD | 3371.45 DEP |
5 KWD | 8428.62 DEP |
10 KWD | 16857.23 DEP |
20 KWD | 33714 DEP |
50 KWD | 84286 DEP |
100 KWD | 168572 DEP |
1000 KWD | 1685723 DEP |