Rank #64
Giá Decentraland (MANA)

Decentraland MANA / CNY

¥2,39 -20.1%
0,00001309 BTC -17.2%
0,00019276 ETH -15.2%
Trên danh sách theo dõi 269.740
¥2,29
Phạm vi 24H
¥3,00

Chuyển đổi Decentraland sang Chinese Yuan (MANA sang CNY)

MANA
CNY

1 MANA = ¥2,39

Cập nhật lần cuối 03:26PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MANA thành CNY

Tỷ giá hối đoái từ MANA sang CNY hôm nay là 2,39 ¥ và đã đã giảm -20.1% từ ¥3,00 kể từ hôm nay.
Decentraland (MANA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.9% từ ¥3,15 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-20.1%
-31.1%
-28.4%
-25.8%
-64.0%
Giá trị vốn hóa thị trường ¥4.369.963.998
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.83
KL giao dịch trong 24 giờ ¥963.111.143
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥5.253.462.894
Cung lưu thông 1.824.342.323
Tổng cung 2.193.179.327
Tổng lượng cung tối đa 2.193.179.327

Tôi có thể mua và bán Decentraland ở đâu?

Decentraland có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥963.111.143. Decentraland có thể được giao dịch trên 217 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên CoinTR Pro.

Lịch sử giá 7 ngày của Decentraland (MANA) đến CNY

So sánh giá & các thay đổi của Decentraland trong CNY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MANA sang CNY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2023 Thứ bảy 2,39 ¥ -0,602389 ¥ -20.1%
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 2,97 ¥ -0,03278253 ¥ -1.1%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 3,00 ¥ -0,292999 ¥ -8.9%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 3,29 ¥ 0,03352343 ¥ 1.0%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 3,26 ¥ -0,326200 ¥ -9.1%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 3,59 ¥ 0,130796 ¥ 3.8%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 3,46 ¥ 0,01946342 ¥ 0.6%

Chuyển đổi Decentraland (MANA) sang CNY

MANA CNY
0.01 MANA 0.02394594 CNY
0.1 MANA 0.239459 CNY
1 MANA 2.39 CNY
2 MANA 4.79 CNY
5 MANA 11.97 CNY
10 MANA 23.95 CNY
20 MANA 47.89 CNY
50 MANA 119.73 CNY
100 MANA 239.46 CNY
1000 MANA 2394.59 CNY

Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang MANA

CNY MANA
0.01 CNY 0.00417607 MANA
0.1 CNY 0.04176073 MANA
1 CNY 0.417607 MANA
2 CNY 0.835215 MANA
5 CNY 2.09 MANA
10 CNY 4.18 MANA
20 CNY 8.35 MANA
50 CNY 20.88 MANA
100 CNY 41.76 MANA
1000 CNY 417.61 MANA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng