Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Decentraland
MANA / IDR
#112
Rp7.060,92
5.2%
0.056851 BTC
1.7%
0,0001431 ETH
2.8%
$0,3996
Phạm vi trong 24g
$0,4441
Chuyển đổi Decentraland sang Indonesian Rupiah (MANA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Decentraland (MANA) sang IDR là Rp7.060,92.
MANA
IDR
1 MANA = Rp7.060,92
Cách mua MANA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MANA
-
Bạn có thể mua và bán Decentraland (MANA) trên 242 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Decentraland sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MANA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MANA bằng IDR!
-
Chọn Decentraland (MANA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MANA sang IDR
Decentraland (MANA) hôm nay có giá trị là Rp7.060,92, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MANA ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Decentraland được giao dịch là Rp1.633.890.219.917.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.4% | 14.5% | 26.5% | 32.0% | 29.9% |
Số liệu thống kê về Decentraland
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp13.120.138.799.006 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp15.435.977.547.735 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.633.890.219.917 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.864.139.611
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.193.179.327 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.193.179.327 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Decentralandcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Decentraland (MANA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp7.060,92.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MANA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00014162 MANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MANA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MANA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MANA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MANA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MANA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MANA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MANA tính bằng IDR là Rp83.590,01, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MANA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Decentraland tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Decentraland (MANA) đã tăng giảm lên -29,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Decentraland có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Decentraland (MANA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Decentraland (MANA) so với IDR giao động giữa mức cao 7.148,86 Rp trên Thứ hai và mức thấp 6.778,56 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MANA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -1.566,01 Rp (18.8%).
So sánh giá hàng ngày của Decentraland (MANA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Decentraland (MANA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MANA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 7.060,92 Rp | 346,94 Rp | 5.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 7.038,89 Rp | 125,07 Rp | 1.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 6.913,81 Rp | -147,32 Rp | 2.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 7.061,14 Rp | 246,56 Rp | 3.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 6.814,58 Rp | -334,28 Rp | 4.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 7.148,86 Rp | 370,31 Rp | 5.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 6.778,56 Rp | -1.566,01 Rp | 18.8% |
MANA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Decentraland (MANA) sang IDR là Rp7.060,92 cho mỗi 1 MANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MANA lấy 35.305 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00708123 MANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MANA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Decentraland (MANA) sang IDR
MANA | IDR |
---|---|
0.01 MANA | 70.61 IDR |
0.1 MANA | 706.09 IDR |
1 MANA | 7060.92 IDR |
2 MANA | 14121.85 IDR |
5 MANA | 35305 IDR |
10 MANA | 70609 IDR |
20 MANA | 141218 IDR |
50 MANA | 353046 IDR |
100 MANA | 706092 IDR |
1000 MANA | 7060924 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MANA
IDR | MANA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000142 MANA |
0.1 IDR | 0.00001416 MANA |
1 IDR | 0.00014162 MANA |
2 IDR | 0.00028325 MANA |
5 IDR | 0.00070812 MANA |
10 IDR | 0.00141625 MANA |
20 IDR | 0.00283249 MANA |
50 IDR | 0.00708123 MANA |
100 IDR | 0.01416245 MANA |
1000 IDR | 0.141625 MANA |