Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Decred
DCR / CZK
#203
Kč656,82
3.2%
0,0003948 BTC
1.2%
$26,86
Phạm vi trong 24g
$28,09
Chuyển đổi Decred sang Czech Koruna (DCR sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Decred (DCR) sang CZK là Kč656,82.
DCR
CZK
1 DCR = Kč656,82
Cách mua DCR bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DCR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DCR bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DCR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DCR bằng CZK!
-
Chọn Decred (DCR) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DCR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DCR sang CZK
Decred (DCR) hôm nay có giá trị là Kč656,82, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCR ngày hôm nay là 13.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Decred được giao dịch là Kč84.099.490.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.7% | 12.3% | 8.9% | 23.0% | 40.9% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč10.483.181.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč13.801.983.007 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč84.099.490 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.950.375
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Decredcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Decred (DCR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč656,82.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCR?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00152250 DCR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCR sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DCR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCR so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DCR/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCR tính bằng CZK là Kč5.351,43, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Decred tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Decred (DCR) đã tăng tăng lên 23,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Decred có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Decred (DCR) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Decred (DCR) so với CZK giao động giữa mức cao 656,82 Kč trên Thứ năm và mức thấp 584,27 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 26,43 Kč (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Decred (DCR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Decred (DCR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCR sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 656,82 Kč | 20,67 Kč | 3.2% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 648,05 Kč | 26,18 Kč | 4.2% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 621,87 Kč | 15,56 Kč | 2.6% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 606,31 Kč | 4,89 Kč | 0.8% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 601,42 Kč | 17,15 Kč | 2.9% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 584,27 Kč | -8,95 Kč | 1.5% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 593,22 Kč | 26,43 Kč | 4.7% |
DCR / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Decred (DCR) sang CZK là Kč656,82 cho mỗi 1 DCR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCR lấy 3.284,08 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.076125 DCR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Decred (DCR) sang CZK
DCR | CZK |
---|---|
0.01 DCR | 6.57 CZK |
0.1 DCR | 65.68 CZK |
1 DCR | 656.82 CZK |
2 DCR | 1313.63 CZK |
5 DCR | 3284.08 CZK |
10 DCR | 6568.15 CZK |
20 DCR | 13136.31 CZK |
50 DCR | 32841 CZK |
100 DCR | 65682 CZK |
1000 DCR | 656815 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DCR
CZK | DCR |
---|---|
0.01 CZK | 0.00001522 DCR |
0.1 CZK | 0.00015225 DCR |
1 CZK | 0.00152250 DCR |
2 CZK | 0.00304500 DCR |
5 CZK | 0.00761249 DCR |
10 CZK | 0.01522498 DCR |
20 CZK | 0.03044996 DCR |
50 CZK | 0.076125 DCR |
100 CZK | 0.152250 DCR |
1000 CZK | 1.52 DCR |