coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #820
Giá DeepBrain Chain (DBC)

DeepBrain Chain DBC / ILS

₪0,018326691036 -3.4%
0,00000019 BTC -0.4%
Trên danh sách theo dõi 10.765
₪0,017837342231
Phạm vi 24H
₪0,019815845228
Giá trị vốn hóa thị trường ₪58.913.618
KL giao dịch trong 24 giờ ₪3.065.210
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 3.200.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi DeepBrain Chain sang Israeli New Shekel (DBC sang ILS)

DBC
ILS

1 DBC = ₪0,018326691036

Cập nhật lần cuối 09:27PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DBC thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ DBC sang ILS hôm nay là 0,01832669 ₪ và đã đã giảm -2.1% từ ₪0,018727653543 kể từ hôm nay.
DeepBrain Chain (DBC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.9% từ ₪0,020332445657 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-3.4%
-26.2%
-34.2%
-8.8%
184.7%

Tôi có thể mua và bán DeepBrain Chain ở đâu?

DeepBrain Chain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪3.065.210. DeepBrain Chain có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.

Lịch sử giá 7 ngày của DeepBrain Chain (DBC) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của DeepBrain Chain trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DBC sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,01832669 ₪ -0,00040096 ₪ -2.1%
March 23, 2023 Thứ năm 0,01965656 ₪ -0,00240348 ₪ -10.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,02206005 ₪ 0,00084876 ₪ 4.0%
March 21, 2023 Thứ ba 0,02121128 ₪ -0,00190596 ₪ -8.2%
March 20, 2023 Thứ hai 0,02311724 ₪ 0,00184061 ₪ 8.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,02127663 ₪ -0,00388331 ₪ -15.4%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,02515995 ₪ -0,00016898 ₪ -0.7%

Chuyển đổi DeepBrain Chain (DBC) sang ILS

DBC ILS
0.01 DBC 0.00018327 ILS
0.1 DBC 0.00183267 ILS
1 DBC 0.01832669 ILS
2 DBC 0.03665338 ILS
5 DBC 0.091633 ILS
10 DBC 0.183267 ILS
20 DBC 0.366534 ILS
50 DBC 0.916335 ILS
100 DBC 1.83 ILS
1000 DBC 18.33 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DBC

ILS DBC
0.01 ILS 0.545652 DBC
0.1 ILS 5.46 DBC
1 ILS 54.57 DBC
2 ILS 109.13 DBC
5 ILS 272.83 DBC
10 ILS 545.65 DBC
20 ILS 1091.30 DBC
50 ILS 2728.26 DBC
100 ILS 5456.52 DBC
1000 ILS 54565 DBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu